HUỲNH THANH TRINH (Sáu)Tuổi đời: 55 niên1969-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH THANH TRINH (Sáu)
- Tên lót
- THANH
- Tên chính
- TRINH
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1969 (Kỷ Dậu) 38 30 |
Anh em sinh ra | HUỲNH VĂN TÌNH (Bảy) 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 7 niên) |
Chị em sinh ra | HUỲNH THỊ THƯƠNG (Tám) khoảng 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 9 niên) |
Bà nội qua đời | TRẦN THỊ THÊ 19 tháng 07 1979 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Sáu năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 144 ngày ứng với ngày 31 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 10 niên) |
Ông nội qua đời | HUỲNH HẢI YẾN (Sáu) 4 tháng 03 1985 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Hai năm Ất Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 275 ngày ứng với ngày 22 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 16 niên) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350038 Kinh độ (Lon): E105.097428 |
Con trai sinh ra #1 | LÊ HOÀNG NHÂN (Hai) khoảng 1991 (Tân Mùi) (Tuổi đời 22 niên) |
Con gái sinh ra #2 | LÊ HỒNG DUYÊN (Ba) khoảng 1995 (Ất Hợi) (Tuổi đời 26 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
HUỲNH TẤN TÀI (Ba) Sinh nhật: 1931 28 23 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Mẹ |
HUỲNH THỊ BIỂU Sinh nhật: 1939 |
Anh trai |
HUỲNH MINH CHIẾN (Tư) Sinh nhật: khoảng 1964 33 25 |
2 niên Anh trai |
HUỲNH MINH CÔNG (Năm) Sinh nhật: khoảng 1965 34 26 |
5 niên Bản thân |
HUỲNH THANH TRINH (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1969 38 30 |
8 niên Em trai |
HUỲNH VĂN TÌNH (Bảy) Sinh nhật: 1976 45 37 |
3 niên Em gái |
HUỲNH THỊ THƯƠNG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1978 47 39 |
Gia đình với LÊ HOÀNG ÂN |
Chồng |
LÊ HOÀNG ÂN Sinh nhật: khoảng 1966 |
Bản thân |
HUỲNH THANH TRINH (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1969 38 30 |
Con trai |
LÊ HOÀNG NHÂN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1991 25 22 |
5 niên Con gái |
LÊ HỒNG DUYÊN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1995 29 26 |