HUỲNH THANH VŨ (Bảy)Tuổi đời: 51 niên1973-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH THANH VŨ (Bảy)
- Tên lót
- THANH
- Tên chính
- VŨ
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1973 (Quý Sửu) 40 36 |
Kết hôn | VÕ THỊ THANH HƯƠNG — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | HUỲNH KIM DIỄM (Tám) khoảng 1975 (Ất Mão) (Tuổi đời 2 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ GẬP 14 tháng 01 1980 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Mười Một năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 5 ngày ứng với ngày 27 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 7 niên) |
Chị em qua đời | HUỲNH KIM DIỄM (Tám) 10 tháng 04 2020 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Ba năm Canh Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 240 ngày ứng với ngày 26 tháng 04 năm 2024) – 11:35 (Tuổi đời 47 niên) |
Chị em được chôn cất | HUỲNH KIM DIỄM (Tám) 12 tháng 04 2020 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Ba năm Canh Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 238 ngày ứng với ngày 28 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 47 niên) |
Cha qua đời | HUỲNH NGỌC DIỆP (Năm) 17 tháng 05 2023 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Ba năm Quý Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 230 ngày ứng với ngày 06 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 50 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
HUỲNH THANH TÒNG (Hai) Sinh nhật: khoảng 1961 28 24 |
4 niên Chị gái |
HUỲNH KIM GIỀNG (Ba) Sinh nhật: 1964 31 27 |
5 niên Anh trai |
HUỲNH THANH VỮNG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1968 35 31 |
2 niên Anh trai |
HUỲNH THANH NGUYÊN (Năm) Sinh nhật: khoảng 1969 36 32 |
4 niên Chị gái |
HUỲNH KIM DUYÊN (Sáu) Sinh nhật: 1972 39 35 |
2 niên Bản thân |
HUỲNH THANH VŨ (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1973 40 36 |
3 niên Em gái |
HUỲNH KIM DIỄM (Tám) Sinh nhật: khoảng 1975 42 38 Qua đời: 10 tháng 04 2020 |
Gia đình với VÕ THỊ THANH HƯƠNG |
Bản thân |
HUỲNH THANH VŨ (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1973 40 36 |
Vợ |
VÕ THỊ THANH HƯƠNG Sinh nhật: khoảng 1973 |
Kết hôn: — |