LÊ MỸ LỆ (Tư)Tuổi đời: 55 niên1969-
- Tên đầy đủ
- LÊ MỸ LỆ (Tư)
- Tên lót
- MỸ
- Tên chính
- LỆ
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | khoảng 1969 (Kỷ Dậu) 37 24 |
Chị em sinh ra | LÊ MỸ NHUNG (Năm) khoảng 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ VĂN HÙNG (Sáu) khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 5 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ THANH LIÊM (Bảy) khoảng 1977 (Đinh Tỵ) (Tuổi đời 8 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ THÚY PHƯỢNG (Tám) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 14 niên) |
Con trai sinh ra #1 | ĐINH VĂN HIẾU (Hai) khoảng 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 21 niên) |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN RỒNG 3 tháng 06 1992 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Năm năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 197 ngày ứng với ngày 08 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 23 niên) |
Cha qua đời | LÊ VĂN KIỆM 15 tháng 08 2012 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Sáu năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 142 ngày ứng với ngày 02 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 43 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
LÊ VĂN KIỆM Sinh nhật: khoảng 1932 Qua đời: 15 tháng 08 2012 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ LẸ (Ba) Sinh nhật: khoảng 1945 41 39 |
Bản thân |
LÊ MỸ LỆ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1969 37 24 |
3 niên Em gái |
LÊ MỸ NHUNG (Năm) Sinh nhật: khoảng 1971 39 26 |
4 niên Em trai |
LÊ VĂN HÙNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1974 42 29 |
4 niên Em trai |
LÊ THANH LIÊM (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1977 45 32 |
7 niên Em gái |
LÊ THÚY PHƯỢNG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1983 51 38 |
Gia đình của mẹ với NGUYỄN VĂN HỘT |
Cha dượng |
NGUYỄN VĂN HỘT Sinh nhật: khoảng 1942 Qua đời: 26 tháng 09 1965 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ LẸ (Ba) Sinh nhật: khoảng 1945 41 39 |
Anh em khác cha |
NGUYỄN VĂN XUÂN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1961 19 16 |
Chị em khác cha |
NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG (Ba) Sinh nhật: Qua đời: |
Gia đình với ĐINH VĂN TRUNG |
Chồng |
ĐINH VĂN TRUNG Sinh nhật: khoảng 1965 |
Bản thân |
LÊ MỸ LỆ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1969 37 24 |
Con trai |
ĐINH VĂN HIẾU (Hai) Sinh nhật: khoảng 1990 25 21 |