LÊ VĂN HÙNG (Sáu)Tuổi đời: 50 niên1974-
- Tên đầy đủ
- LÊ VĂN HÙNG (Sáu)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- HÙNG
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | khoảng 1974 (Giáp Dần) 42 29 |
Anh em sinh ra | LÊ THANH LIÊM (Bảy) khoảng 1977 (Đinh Tỵ) (Tuổi đời 3 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ THÚY PHƯỢNG (Tám) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 9 niên) |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN RỒNG 3 tháng 06 1992 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Năm năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 197 ngày ứng với ngày 08 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 18 niên) |
Con trai sinh ra #1 | LÊ TUẤN ANH (Hai) khoảng 1997 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 23 niên) |
Con trai sinh ra #2 | LÊ THANH HÀO (Ba) khoảng 1999 (Kỷ Mão) (Tuổi đời 25 niên) |
Con gái sinh ra #3 | LÊ THỊ LAN ANH (Tư) khoảng 2002 (Nhâm Ngọ) (Tuổi đời 28 niên) |
Cha qua đời | LÊ VĂN KIỆM 15 tháng 08 2012 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Sáu năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 142 ngày ứng với ngày 02 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 38 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
LÊ VĂN KIỆM Sinh nhật: khoảng 1932 Qua đời: 15 tháng 08 2012 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ LẸ (Ba) Sinh nhật: khoảng 1945 41 39 |
Chị gái |
LÊ MỸ LỆ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1969 37 24 |
3 niên Chị gái |
LÊ MỸ NHUNG (Năm) Sinh nhật: khoảng 1971 39 26 |
4 niên Bản thân |
LÊ VĂN HÙNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1974 42 29 |
4 niên Em trai |
LÊ THANH LIÊM (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1977 45 32 |
7 niên Em gái |
LÊ THÚY PHƯỢNG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1983 51 38 |
Gia đình của mẹ với NGUYỄN VĂN HỘT |
Cha dượng |
NGUYỄN VĂN HỘT Sinh nhật: khoảng 1942 Qua đời: 26 tháng 09 1965 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ LẸ (Ba) Sinh nhật: khoảng 1945 41 39 |
Anh em khác cha |
NGUYỄN VĂN XUÂN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1961 19 16 |
Chị em khác cha |
NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG (Ba) Sinh nhật: Qua đời: |
Gia đình với LÊ CẨM HỒNG |
Bản thân |
LÊ VĂN HÙNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1974 42 29 |
Vợ |
LÊ CẨM HỒNG Sinh nhật: khoảng 1975 |
Con trai |
LÊ TUẤN ANH (Hai) Sinh nhật: khoảng 1997 23 22 |
3 niên Con trai |
LÊ THANH HÀO (Ba) Sinh nhật: khoảng 1999 25 24 |
4 niên Con gái |
LÊ THỊ LAN ANH (Tư) Sinh nhật: khoảng 2002 28 27 |