HUỲNH THỊ MƯỜITuổi đời: 60 niên1944-2004
- Tên đầy đủ
- HUỲNH THỊ MƯỜI
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- MƯỜI
- Họ chính
- HUỲNH
| Sinh nhật | khoảng 1944 (Giáp Thân) 38 | 
| Kết hôn | NGUYỄN VĂN CHẨN — Xem gia đình này Có | 
| Anh em sinh ra | HUỲNH VĂN MÓT (Mười Hai) khoảng 1949 (Kỷ Sửu) (Tuổi đời 5 niên) | 
| Con gái sinh ra #1 | TRẦN THỊ VÂN (Hai) khoảng 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 18 niên) | 
| Anh em qua đời | HUỲNH VĂN CƯỢC (Tám) 10 tháng 07 1963 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Năm năm Quý Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 138 ngày ứng với ngày 15 tháng 06 năm 2025) (Tuổi đời 19 niên) | 
| Con gái sinh ra #2 | TRẦN THỊ DUYÊN (Ba) khoảng 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 20 niên) | 
| Con trai sinh ra #3 | TRẦN VĂN LÔ (Tư) khoảng 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 22 niên) | 
| Con trai sinh ra #4 | TRẦN VĂN NGUYÊN (Năm) khoảng 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 25 niên) | 
| Con trai sinh ra #5 | NGUYỄN VĂN NAM (Sáu) khoảng 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 28 niên) | 
| Con trai sinh ra #6 | NGUYỄN VĂN VIỆT (Bảy) khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 30 niên) | 
| Con trai sinh ra #7 | NGUYỄN VĂN DŨNG (Tám) khoảng 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 32 niên) | 
| Con gái sinh ra #8 | NGUYỄN THỊ ĐIỆP (Chín) khoảng 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 34 niên) | 
| Con gái sinh ra #9 | NGUYỄN THỊ THÚY (Mười) khoảng 1980 (Canh Thân) (Tuổi đời 36 niên) | 
| Con trai sinh ra #10 | NGUYỄN VĂN ANH (Mười Một) khoảng 1982 (Nhâm Tuất) (Tuổi đời 38 niên) | 
| Con gái sinh ra #11 | NGUYỄN THỊ EM (Mười Hai) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 39 niên) | 
| Mẹ qua đời | TRỊNH THỊ THIỆT 24 tháng 04 1995 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Ba năm Ất Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 192 ngày ứng với ngày 22 tháng 04 năm 2025) (Tuổi đời 51 niên) | 
| Qua đời | 21 tháng 06 2004 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Năm năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 154 ngày ứng với ngày 30 tháng 05 năm 2025) (Tuổi đời 60 niên) | 
| Qua đời | 21 tháng 06 2004 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Năm năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 154 ngày ứng với ngày 30 tháng 05 năm 2025) (Tuổi đời 60 niên) | 
| Gia đình với cha mẹ | 
| Mẹ |  | 
| Kết hôn:  —  | |
| Chị em | |
| Chị em | |
| Chị em | |
| Anh trai |  | 
| Chị em | |
| Anh em | |
| Anh trai |  | 
| Chị em | |
| Bản thân | HUỲNH THỊ MƯỜI Sinh nhật: khoảng 1944 38 Qua đời: 21 tháng 06 2004 | 
| Chị em | |
| Em trai |  | 
| Chị em | 
| Gia đình với TRẦN MƯỜI LỚN | 
| Chồng | TRẦN MƯỜI LỚN Sinh nhật:  Qua đời:  | 
| Bản thân | HUỲNH THỊ MƯỜI Sinh nhật: khoảng 1944 38 Qua đời: 21 tháng 06 2004 | 
| Con gái | TRẦN THỊ VÂN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1962 18 | 
| 3 niênCon gái | TRẦN THỊ DUYÊN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1964 20 | 
| 3 niênCon trai | TRẦN VĂN LÔ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1966 22 | 
| 4 niênCon trai | TRẦN VĂN NGUYÊN (Năm) Sinh nhật: khoảng 1969 25 | 
| Gia đình với NGUYỄN VĂN CHẨN | 
| Chồng | |
| Bản thân | HUỲNH THỊ MƯỜI Sinh nhật: khoảng 1944 38 Qua đời: 21 tháng 06 2004 | 
| Kết hôn:  —  | |
| Con trai | NGUYỄN VĂN NAM (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1972 28 | 
| 3 niênCon trai | NGUYỄN VĂN VIỆT (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1974 30 | 
| 3 niênCon trai | NGUYỄN VĂN DŨNG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1976 32 | 
| 3 niênCon gái | NGUYỄN THỊ ĐIỆP (Chín) Sinh nhật: khoảng 1978 34 | 
| 3 niênCon gái | NGUYỄN THỊ THÚY (Mười) Sinh nhật: khoảng 1980 36 | 
| 3 niênCon trai | NGUYỄN VĂN ANH (Mười Một) Sinh nhật: khoảng 1982 38 | 
| 2 niênCon gái | NGUYỄN THỊ EM (Mười Hai) Sinh nhật: khoảng 1983 39 |