NGUYỄN THỊ AN (Hai)Tuổi đời: 93 niên1931-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THỊ AN (Hai)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- AN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1931 (Tân Mùi) 29 25 |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ NINH (Ba) khoảng 1932 (Nhâm Thân) (Tuổi đời 12 tháng) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ HỢI (Hai) 3 tháng 10 1936 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Tám năm Bính Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 92 ngày ứng với ngày 20 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 5 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Mười tháng Tư năm Bính Tý. |
Con trai sinh ra #1 | LÊ VĂN PHÁT (Hai) khoảng 1951 (Tân Mão) (Tuổi đời 20 niên) |
Con gái sinh ra #2 | LÊ THỊ HỒNG (Ba) khoảng 1953 (Quý Tỵ) (Tuổi đời 22 niên) |
Con trai sinh ra #3 | LÊ HOÀNG PHƯƠNG (Tư) khoảng 1957 (Đinh Dậu) (Tuổi đời 26 niên) |
Con gái sinh ra #4 | LÊ MINH NHỰT (Năm) 1963 (Quý Mão) (Tuổi đời 32 niên) |
Con trai sinh ra #5 | LÊ THANH TÙNG (Sáu) khoảng 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 35 niên) |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN ĐĂNG (Hai) 阮文 24 tháng 08 1969 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Bảy năm Kỷ Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 128 ngày ứng với ngày 15 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 38 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Hai tháng Bảy năm Kỷ Dậu (Hưởng thượng thọ 91 tuổi). |
Cháu nội gái sinh ra #1 | LÊ THỊ LOAN (Hai) khoảng 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 41 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #2 | LÊ VĂN TÁNH (Ba) 1973 (Quý Sửu) (Tuổi đời 42 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #3 | LÊ THỊ CHƠN (Năm) khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 48 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #4 | LÊ HOÀNG KHẢI (Hai) khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 48 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #5 | LÊ KHẢI EM (Ba) khoảng 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 50 niên) |
Chồng qua đời | LÊ VĂN BẢY 13 tháng 10 1981 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Chín năm Tân Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 64 ngày ứng với ngày 18 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 50 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #6 | LÊ HOÀNG THĂM (Sáu) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 52 niên) |
Chị em qua đời | NGUYỄN THỊ NINH (Ba) 20 tháng 12 1983 (Nhầm ngày Mười Bảy tháng Mười Một năm Quý Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 4 ngày ứng với ngày 17 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 52 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #7 | LÊ KHẢI HOÀNG (Tư) khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 54 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #8 | BÙI THỊ KIM TUYỀN (Hai) khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 54 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #9 | BÙI THỊ NGỌC LỚN (Ba) khoảng 1987 (Đinh Mão) (Tuổi đời 56 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #10 | LÊ THỊ THẪM (Bảy) khoảng 1988 (Mậu Thìn) (Tuổi đời 57 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #11 | LÊ HOÀNG ĐANG (Năm) khoảng 1988 (Mậu Thìn) (Tuổi đời 57 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #12 | LÊ HOÀNG ĐƯƠNG (Sáu) khoảng 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 58 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #13 | LÊ THÚY LINH (Hai) khoảng 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 58 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #14 | BÙI THỊ NGỌC DU (Tư) khoảng 1991 (Tân Mùi) (Tuổi đời 60 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #15 | LÊ VĂN KHANH (Ba) khoảng 1991 (Tân Mùi) (Tuổi đời 60 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #16 | LÊ KHÁNH DUY (Tư) khoảng 1992 (Nhâm Thân) (Tuổi đời 61 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #17 | LÊ KIỀU TIÊN (Bảy) khoảng 1993 (Quý Dậu) (Tuổi đời 62 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #18 | BÙI THỊ MINH THƯ (Năm) khoảng 1993 (Quý Dậu) (Tuổi đời 62 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN THANH (Tư) 16 tháng 05 2002 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Tư năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 223 ngày ứng với ngày 12 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 71 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày mùng Năm tháng Tư năm Nhâm Ngọ. |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN THANH (Tư) Sinh nhật: khoảng 1902 Qua đời: 16 tháng 05 2002 |
Mẹ |
|
Bản thân |
NGUYỄN THỊ AN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1931 29 25 |
2 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ NINH (Ba) Sinh nhật: khoảng 1932 30 26 Qua đời: 20 tháng 12 1983 |
Gia đình với LÊ VĂN BẢY |
Chồng |
LÊ VĂN BẢY Sinh nhật: khoảng 1925 Qua đời: 13 tháng 10 1981 |
Bản thân |
NGUYỄN THỊ AN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1931 29 25 |
Con trai |
LÊ VĂN PHÁT (Hai) Sinh nhật: khoảng 1951 26 20 |
3 niên Con gái |
LÊ THỊ HỒNG (Ba) Sinh nhật: khoảng 1953 28 22 |
5 niên Con trai |
LÊ HOÀNG PHƯƠNG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1957 32 26 |
7 niên Con gái |
LÊ MINH NHỰT (Năm) Sinh nhật: 1963 38 32 |
4 niên Con trai |
LÊ THANH TÙNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1966 41 35 |