HUỲNH THỊ MAITuổi đời: 70 niên1954-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH THỊ MAI
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- MAI
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1954 (Giáp Ngọ) |
Con gái sinh ra #1 | LÊ THỊ LOAN (Hai) khoảng 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 18 niên) |
Con trai sinh ra #2 | LÊ VĂN TÁNH (Ba) 1973 (Quý Sửu) (Tuổi đời 19 niên) |
Con gái sinh ra #3 | LÊ THỊ CHƠN (Năm) khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 25 niên) |
Con trai sinh ra #4 | LÊ HOÀNG THĂM (Sáu) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 29 niên) |
Con gái sinh ra #5 | LÊ THỊ THẪM (Bảy) khoảng 1988 (Mậu Thìn) (Tuổi đời 34 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #1 | NGUYỄN LÊ KHOA (Hai) khoảng 1994 (Giáp Tuất) (Tuổi đời 40 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #2 | NGUYỄN KIM KHOA (Ba) khoảng 1996 (Bính Tý) (Tuổi đời 42 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #3 | LÊ MỘNG QUỲNH (Hai) khoảng 1998 (Mậu Dần) (Tuổi đời 44 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #4 | NGUYỄN MINH KHOA (Tư) khoảng 2001 (Tân Tỵ) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #5 | NGUYỄN NGỌC CHĂM (Hai) khoảng 2001 (Tân Tỵ) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #6 | LÊ NHƯ QUỲNH (Ba) khoảng 2002 (Nhâm Ngọ) (Tuổi đời 48 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #7 | NGUYỄN BẢO TRÂM (Ba) khoảng 2011 (Tân Mão) (Tuổi đời 57 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #8 | LÊ HOÀNG LỘC (Hai) khoảng 2011 (Tân Mão) (Tuổi đời 57 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #9 | LÊ NGỌC LANH (Hai) khoảng 2011 (Tân Mão) (Tuổi đời 57 niên) |
Gia đình với LÊ VĂN PHÁT (Hai) |
Chồng |
LÊ VĂN PHÁT (Hai) Sinh nhật: khoảng 1951 26 20 |
Bản thân |
HUỲNH THỊ MAI Sinh nhật: khoảng 1954 |
Con gái |
LÊ THỊ LOAN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1972 21 18 |
2 niên Con trai |
LÊ VĂN TÁNH (Ba) Sinh nhật: 1973 22 19 |
7 niên Con gái |
LÊ THỊ CHƠN (Năm) Sinh nhật: khoảng 1979 28 25 |
5 niên Con trai |
LÊ HOÀNG THĂM (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1983 32 29 |
6 niên Con gái |
LÊ THỊ THẪM (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1988 37 34 |