LÊ HOÀNG KHẢI (Hai)Tuổi đời: 45 niên1979-
- Tên đầy đủ
- LÊ HOÀNG KHẢI (Hai)
- Tên lót
- HOÀNG
- Tên chính
- KHẢI
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | khoảng 1979 (Kỷ Mùi) 22 18 |
Anh em sinh ra | LÊ KHẢI EM (Ba) khoảng 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 2 niên) |
Ông nội qua đời | LÊ VĂN BẢY 13 tháng 10 1981 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Chín năm Tân Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 65 ngày ứng với ngày 18 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ KHẢI HOÀNG (Tư) khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 6 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ HOÀNG ĐANG (Năm) khoảng 1988 (Mậu Thìn) (Tuổi đời 9 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ HOÀNG ĐƯƠNG (Sáu) khoảng 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 10 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ KIỀU TIÊN (Bảy) khoảng 1993 (Quý Dậu) (Tuổi đời 14 niên) |
Con gái sinh ra #1 | LÊ NHƯ BĂNG khoảng 2006 (Bính Tuất) (Tuổi đời 27 niên) |
Con gái sinh ra #2 | LÊ KHÁNH BĂNG khoảng 2008 (Mậu Tý) (Tuổi đời 29 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
LÊ HOÀNG PHƯƠNG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1957 32 26 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ MỚI Sinh nhật: khoảng 1961 |
Bản thân |
LÊ HOÀNG KHẢI (Hai) Sinh nhật: khoảng 1979 22 18 |
3 niên Em trai |
LÊ KHẢI EM (Ba) Sinh nhật: khoảng 1981 24 20 |
5 niên Em trai |
LÊ KHẢI HOÀNG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1985 28 24 |
4 niên Em trai |
LÊ HOÀNG ĐANG (Năm) Sinh nhật: khoảng 1988 31 27 |
2 niên Em trai |
LÊ HOÀNG ĐƯƠNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1989 32 28 |
5 niên Em gái |
LÊ KIỀU TIÊN (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1993 36 32 |
Gia đình với NGUYỄN THỊ MUỘI |
Bản thân |
LÊ HOÀNG KHẢI (Hai) Sinh nhật: khoảng 1979 22 18 |
Vợ |
NGUYỄN THỊ MUỘI Sinh nhật: khoảng 1983 |
Con gái |
LÊ NHƯ BĂNG Sinh nhật: khoảng 2006 27 23 |
3 niên Con gái |
LÊ KHÁNH BĂNG Sinh nhật: khoảng 2008 29 25 |