LÊ KHẢI EM (Ba)Tuổi đời: 43 niên1981-
- Tên đầy đủ
- LÊ KHẢI EM (Ba)
- Tên lót
- KHẢI
- Tên chính
- EM
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | khoảng 1981 (Tân Dậu) 24 20 |
Con gái sinh ra #1 | LÊ YẾN VY |
Ông nội qua đời | LÊ VĂN BẢY 13 tháng 10 1981 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Chín năm Tân Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 65 ngày ứng với ngày 18 tháng 10 năm 2024) |
Anh em sinh ra | LÊ KHẢI HOÀNG (Tư) khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 4 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ HOÀNG ĐANG (Năm) khoảng 1988 (Mậu Thìn) (Tuổi đời 7 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ HOÀNG ĐƯƠNG (Sáu) khoảng 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 8 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ KIỀU TIÊN (Bảy) khoảng 1993 (Quý Dậu) (Tuổi đời 12 niên) |
Con gái sinh ra #2 | LÊ YẾN NHI khoảng 2004 (Giáp Thân) (Tuổi đời 23 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
LÊ HOÀNG PHƯƠNG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1957 32 26 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ MỚI Sinh nhật: khoảng 1961 |
Anh trai |
LÊ HOÀNG KHẢI (Hai) Sinh nhật: khoảng 1979 22 18 |
3 niên Bản thân |
LÊ KHẢI EM (Ba) Sinh nhật: khoảng 1981 24 20 |
5 niên Em trai |
LÊ KHẢI HOÀNG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1985 28 24 |
4 niên Em trai |
LÊ HOÀNG ĐANG (Năm) Sinh nhật: khoảng 1988 31 27 |
2 niên Em trai |
LÊ HOÀNG ĐƯƠNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1989 32 28 |
5 niên Em gái |
LÊ KIỀU TIÊN (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1993 36 32 |
Gia đình với LÊ MỘNG TUYỀN |
Bản thân |
LÊ KHẢI EM (Ba) Sinh nhật: khoảng 1981 24 20 |
Vợ |
LÊ MỘNG TUYỀN Sinh nhật: khoảng 1985 |
Con gái |
LÊ YẾN NHI Sinh nhật: khoảng 2004 23 19 |
Con gái |
LÊ YẾN VY Sinh nhật: |