NGUYỄN THỊ MỚITuổi đời: 63 niên1961-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THỊ MỚI
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- MỚI
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1961 (Tân Sửu) |
Con trai sinh ra #1 | LÊ HOÀNG KHẢI (Hai) khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 18 niên) |
Con trai sinh ra #2 | LÊ KHẢI EM (Ba) khoảng 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 20 niên) |
Con trai sinh ra #3 | LÊ KHẢI HOÀNG (Tư) khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 24 niên) |
Con trai sinh ra #4 | LÊ HOÀNG ĐANG (Năm) khoảng 1988 (Mậu Thìn) (Tuổi đời 27 niên) |
Con trai sinh ra #5 | LÊ HOÀNG ĐƯƠNG (Sáu) khoảng 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 28 niên) |
Con gái sinh ra #6 | LÊ KIỀU TIÊN (Bảy) khoảng 1993 (Quý Dậu) (Tuổi đời 32 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #1 | LÊ YẾN NHI khoảng 2004 (Giáp Thân) (Tuổi đời 43 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #2 | LÊ NHƯ BĂNG khoảng 2006 (Bính Tuất) (Tuổi đời 45 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #3 | LÊ KHÁNH BĂNG khoảng 2008 (Mậu Tý) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #4 | LÊ PHƯỢNG TƯỜNG khoảng 2010 (Canh Dần) (Tuổi đời 49 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #5 | LÊ PHỤNG TƯỜNG khoảng 2012 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 51 niên) |
Gia đình với LÊ HOÀNG PHƯƠNG (Tư) |
Chồng |
LÊ HOÀNG PHƯƠNG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1957 32 26 |
Bản thân |
NGUYỄN THỊ MỚI Sinh nhật: khoảng 1961 |
Con trai |
LÊ HOÀNG KHẢI (Hai) Sinh nhật: khoảng 1979 22 18 |
3 niên Con trai |
LÊ KHẢI EM (Ba) Sinh nhật: khoảng 1981 24 20 |
5 niên Con trai |
LÊ KHẢI HOÀNG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1985 28 24 |
4 niên Con trai |
LÊ HOÀNG ĐANG (Năm) Sinh nhật: khoảng 1988 31 27 |
2 niên Con trai |
LÊ HOÀNG ĐƯƠNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1989 32 28 |
5 niên Con gái |
LÊ KIỀU TIÊN (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1993 36 32 |