LÊ THỊ NGHIỆM (Hai)Tuổi đời: 84 niên1940-
- Tên đầy đủ
- LÊ THỊ NGHIỆM (Hai)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- NGHIỆM
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | khoảng 1940 (Canh Thìn) 27 27 |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ ĐỊNH (Ba) khoảng 1940 (Canh Thìn) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ TUẬN (Tư) khoảng 1943 (Quý Mùi) (Tuổi đời 3 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ VĂN LẬP (Năm) 1945 (Ất Dậu) (Tuổi đời 5 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ NGỌC ÁNH (Sáu) khoảng 1948 (Mậu Tý) (Tuổi đời 8 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ TUYẾT (Bảy) khoảng 1950 (Canh Dần) (Tuổi đời 10 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ NHIỄU (Tám) khoảng 1952 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 12 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ KIM HIÊN (Chín) khoảng 1954 (Giáp Ngọ) (Tuổi đời 14 niên) |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN THÚY PHƯỢNG (Hai) khoảng 1967 (Đinh Mùi) (Tuổi đời 27 niên) |
Cha qua đời | LÊ VĂN NHỨT khoảng 13 tháng 02 1967 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Giêng năm Đinh Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 311 ngày ứng với ngày 14 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 27 niên) |
Chị em qua đời | LÊ THỊ KIM HIÊN (Chín) 4 tháng 07 1967 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Năm năm Đinh Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 172 ngày ứng với ngày 02 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 27 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN THANH TUẤN (Ba) khoảng 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 28 niên) |
Anh em qua đời | LÊ VĂN LẬP (Năm) 20 tháng 08 1969 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Bảy năm Kỷ Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 132 ngày ứng với ngày 11 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 29 niên) |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN ĐĂNG (Hai) 阮文 24 tháng 08 1969 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Bảy năm Kỷ Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 128 ngày ứng với ngày 15 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 29 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Hai tháng Bảy năm Kỷ Dậu (Hưởng thượng thọ 91 tuổi). |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN THANH PHONG (Tư) khoảng 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 30 niên) |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN THANH DANH (Năm) khoảng 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 32 niên) |
Con gái sinh ra #5 | NGUYỄN KIM NGÂN (Sáu) khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 34 niên) |
Con trai sinh ra #6 | NGUYỄN THANH TOÀN (Bảy) khoảng 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 36 niên) |
Con trai sinh ra #7 | NGUYỄN THANH TÒNG (Tám) khoảng 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 38 niên) |
Con trai qua đời | NGUYỄN THANH TÒNG (Tám) khoảng 7 tháng 09 1984 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Tám năm Giáp Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 98 ngày ứng với ngày 14 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 44 niên) |
Chị em qua đời | LÊ THỊ ĐỊNH (Ba) 12 tháng 05 1988 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Ba năm Mậu Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 230 ngày ứng với ngày 05 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 48 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #1 | PHAN CẨM TÚ (Hai) khoảng 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 50 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #2 | NGUYỄN CHÍ NGUYỆN (Hai) khoảng 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 50 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #3 | PHAN MINH ĐƯƠNG (Ba) khoảng 1992 (Nhâm Thân) (Tuổi đời 52 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #4 | NGUYỄN THANH PHI (Hai) khoảng 1992 (Nhâm Thân) (Tuổi đời 52 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #5 | PHAN MINH HOÀNG (Tư) khoảng 1996 (Bính Tý) (Tuổi đời 56 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #6 | NGUYỄN BẢO TRÂN (Hai) khoảng 1996 (Bính Tý) (Tuổi đời 56 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #7 | NGUYỄN ÁI DƯƠNG (Ba) khoảng 1999 (Kỷ Mão) (Tuổi đời 59 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #8 | NGUYỄN DƯƠNG (Hai) khoảng 1999 (Kỷ Mão) (Tuổi đời 59 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #9 | NGUYỄN MINH HIỂN (Hai) khoảng 2000 (Canh Thìn) (Tuổi đời 60 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #10 | NGUYỄN YẾN NHI (Ba) khoảng 2005 (Ất Dậu) (Tuổi đời 65 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ KIÊN (Sáu) 4 tháng 05 2007 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Ba năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 239 ngày ứng với ngày 26 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 67 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #11 | NGUYỄN THIÊN KỲ (Ba) 2008 (Mậu Tý) (Tuổi đời 68 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #12 | NGUYỄN NGỌC THẴM (Ba) khoảng 2011 (Tân Mão) (Tuổi đời 71 niên) |
Điện thoại | (84) 0814608434 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Bản thân |
LÊ THỊ NGHIỆM (Hai) Sinh nhật: khoảng 1940 27 27 |
1 niên Chị em sinh đôi |
|
4 niên Em gái |
|
3 niên Em trai |
|
4 niên Em gái |
|
3 niên Em gái |
|
3 niên Em gái |
LÊ THỊ NHIỄU (Tám) Sinh nhật: khoảng 1952 39 39 |
3 niên Em gái |
LÊ THỊ KIM HIÊN (Chín) Sinh nhật: khoảng 1954 41 41 Qua đời: 4 tháng 07 1967 |
Gia đình với NGUYỄN VĂN DŨNG |
Chồng |
NGUYỄN VĂN DŨNG Sinh nhật: khoảng 1938 |
Bản thân |
LÊ THỊ NGHIỆM (Hai) Sinh nhật: khoảng 1940 27 27 |
Con gái |
NGUYỄN THÚY PHƯỢNG (Hai) Sinh nhật: khoảng 1967 29 27 |
2 niên Con trai |
NGUYỄN THANH TUẤN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1968 30 28 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN THANH PHONG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1970 32 30 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN THANH DANH (Năm) Sinh nhật: khoảng 1972 34 32 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN KIM NGÂN (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1974 36 34 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN THANH TOÀN (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1976 38 36 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN THANH TÒNG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1978 40 38 Qua đời: khoảng 7 tháng 09 1984 |