LÊ VĂN LẬP (Năm)Tuổi đời: 24 niên1945-1969
- Tên đầy đủ
- LÊ VĂN LẬP (Năm)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- LẬP
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | 1945 (Ất Dậu) 32 32 |
Kết hôn | HUỲNH THỊ NĂM — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | LÊ NGỌC ÁNH (Sáu) khoảng 1948 (Mậu Tý) (Tuổi đời 3 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ TUYẾT (Bảy) khoảng 1950 (Canh Dần) (Tuổi đời 5 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ NHIỄU (Tám) khoảng 1952 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 7 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ KIM HIÊN (Chín) khoảng 1954 (Giáp Ngọ) (Tuổi đời 9 niên) |
Cha qua đời | LÊ VĂN NHỨT khoảng 13 tháng 02 1967 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Giêng năm Đinh Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 311 ngày ứng với ngày 14 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 22 niên) |
Vợ qua đời | HUỲNH THỊ NĂM 4 tháng 07 1967 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Năm năm Đinh Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 172 ngày ứng với ngày 02 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 22 niên) |
Chị em qua đời | LÊ THỊ KIM HIÊN (Chín) 4 tháng 07 1967 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Năm năm Đinh Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 172 ngày ứng với ngày 02 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 22 niên) |
Qua đời | 20 tháng 08 1969 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Bảy năm Kỷ Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 132 ngày ứng với ngày 11 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 24 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Chị gái |
LÊ THỊ NGHIỆM (Hai) Sinh nhật: khoảng 1940 27 27 |
1 niên Chị gái |
|
4 niên Chị gái |
|
3 niên Bản thân |
|
4 niên Em gái |
|
3 niên Em gái |
|
3 niên Em gái |
LÊ THỊ NHIỄU (Tám) Sinh nhật: khoảng 1952 39 39 |
3 niên Em gái |
LÊ THỊ KIM HIÊN (Chín) Sinh nhật: khoảng 1954 41 41 Qua đời: 4 tháng 07 1967 |
Gia đình với HUỲNH THỊ NĂM |
Bản thân |
|
Vợ |
HUỲNH THỊ NĂM Sinh nhật: 1948 Qua đời: 4 tháng 07 1967 |
Kết hôn: — |
Đối tượng media | Mộ Lê Văn Lập.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 112 × 150 điểm ảnh Cỡ tệp: 7 KB Loại hình: Hình chụp |