阮文
NGUYỄN VĂN HOÀNG (Chín) Tuổi đời: 60 niên1964-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN HOÀNG (Chín) 阮文
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- HOÀNG
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1964 (Giáp Thìn) 46 44 |
Ông nội qua đời | NGUYỄN VĂN ĐĂNG (Hai) 阮文 24 tháng 08 1969 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Bảy năm Kỷ Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 128 ngày ứng với ngày 15 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 5 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Hai tháng Bảy năm Kỷ Dậu (Hưởng thượng thọ 91 tuổi). |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN MINH QUANG khoảng 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 25 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG khoảng 1994 (Giáp Tuất) (Tuổi đời 30 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ KIM khoảng 12 tháng 09 1995 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Tám năm Ất Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 92 ngày ứng với ngày 20 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 31 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN CHAO (Tám) 阮文 khoảng 10 tháng 12 2001 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Mười năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 25 ngày ứng với ngày 26 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 37 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Chị em |
NGUYỄN THỊ NGHIỄM (Hai) Sinh nhật: |
Anh trai |
NGUYỄN VĂN HÀM (Ba) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1942 24 22 |
Anh em |
NGUYỄN VĂN LIÊM (Tư) 阮文 Sinh nhật: |
Anh trai |
|
Anh em |
NGUYỄN VĂN HƯNG (Sáu) 阮文 Sinh nhật: |
Anh em |
NGUYỄN THÀNH VŨ (Bảy) Sinh nhật: Qua đời: |
Chị em |
NGUYỄN TUYẾT HOA (Tám) Sinh nhật: |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN HOÀNG (Chín) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1964 46 44 |
Gia đình với DƯƠNG THỊ ĐÀO |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN HOÀNG (Chín) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1964 46 44 |
Vợ |
DƯƠNG THỊ ĐÀO Sinh nhật: khoảng 1969 |
Con trai |
NGUYỄN MINH QUANG Sinh nhật: khoảng 1989 25 20 |
6 niên Con trai |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG Sinh nhật: khoảng 1994 30 25 |