阮文
NGUYỄN VĂN HOÀNG (Chín) Tuổi đời: 61 niên1964-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN HOÀNG (Chín) 阮文
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- HOÀNG
- Họ chính
- NGUYỄN
| Sinh nhật | khoảng 1964 (Giáp Thìn) 46 44 |
| Ông nội qua đời | NGUYỄN VĂN ĐĂNG (Hai) 阮文 24 tháng 08 1969 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Bảy năm Kỷ Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 61 ngày ứng với ngày 03 tháng 09 năm 2025) (Tuổi đời 5 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Hai tháng Bảy năm Kỷ Dậu (Hưởng thượng thọ 91 tuổi). |
| Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN MINH QUANG khoảng 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 25 niên) |
| Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG khoảng 1994 (Giáp Tuất) (Tuổi đời 30 niên) |
| Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ KIM khoảng 12 tháng 09 1995 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Tám năm Ất Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 25 ngày ứng với ngày 09 tháng 10 năm 2025) (Tuổi đời 31 niên) |
| Cha qua đời | NGUYỄN VĂN CHAO (Tám) 阮文 khoảng 10 tháng 12 2001 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Mười năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 42 ngày ứng với ngày 15 tháng 12 năm 2025) (Tuổi đời 37 niên) |
| Gia đình với cha mẹ |
| Cha |
|
| Mẹ |
|
| Chị em |
NGUYỄN THỊ NGHIỄM (Hai) Sinh nhật: |
| Anh trai |
NGUYỄN VĂN HÀM (Ba) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1942 24 22 |
| Anh em |
NGUYỄN VĂN LIÊM (Tư) 阮文 Sinh nhật: |
| Anh trai |
|
| Anh em |
NGUYỄN VĂN HƯNG (Sáu) 阮文 Sinh nhật: |
| Anh em |
NGUYỄN THÀNH VŨ (Bảy) Sinh nhật: Qua đời: |
| Chị em |
NGUYỄN TUYẾT HOA (Tám) Sinh nhật: |
| Bản thân |
NGUYỄN VĂN HOÀNG (Chín) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1964 46 44 |
| Gia đình với DƯƠNG THỊ ĐÀO |
| Bản thân |
NGUYỄN VĂN HOÀNG (Chín) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1964 46 44 |
| Vợ |
DƯƠNG THỊ ĐÀO Sinh nhật: khoảng 1969 |
| Con trai |
NGUYỄN MINH QUANG Sinh nhật: khoảng 1989 25 20 |
|
6 niên Con trai |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG Sinh nhật: khoảng 1994 30 25 |