BÙI THỊ THẠNH (Chín)Tuổi đời: 73 niên1951-
- Tên đầy đủ
- BÙI THỊ THẠNH (Chín)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- THẠNH
- Họ chính
- BÙI
Sinh nhật | khoảng 1951 (Tân Mão) 46 33 |
Anh em sinh ra | BÙI VĂN LỢI (Mười) khoảng 1953 (Quý Tỵ) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | BÙI VĂN BÉ (Mười Một) khoảng 1954 (Giáp Ngọ) (Tuổi đời 3 niên) |
Chị em sinh ra | BÙI THỊ XIẾU (Mười Hai) khoảng 1957 (Đinh Dậu) (Tuổi đời 6 niên) |
Anh em sinh ra | BÙI VĂN HẾT (Mười Ba) khoảng 1959 (Kỷ Hợi) (Tuổi đời 8 niên) |
Chị em sinh ra | BÙI THỊ ÚT (Mười Bốn) 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 11 niên) |
Anh em sinh ra | BÙI VĂN NHÀN (Mười Lăm) khoảng 1965 (Ất Tỵ) (Tuổi đời 14 niên) |
Ông nội qua đời | BÙI NGỌC QUỲNH 26 tháng 01 1966 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Giêng năm Bính Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 310 ngày ứng với ngày 15 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 15 niên) số 108, khóm 4, phường Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.187641 Kinh độ (Lon): E105.206543 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Sáu tháng Giêng năm Bính Ngọ (Hưởng thọ 92 tuổi). |
Con gái sinh ra #1 | TĂNG THỊ NGUYÊN khoảng 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 19 niên) |
Con gái sinh ra #2 | TĂNG THỊ BÍCH khoảng 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 21 niên) |
Con gái sinh ra #3 | TĂNG THỊ LIỄU khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 23 niên) |
Con trai sinh ra #4 | TĂNG QUỐC ĐẰNG khoảng 1977 (Đinh Tỵ) (Tuổi đời 26 niên) |
Con trai sinh ra #5 | TĂNG THÀNH PHONG khoảng 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 27 niên) |
Cha qua đời | BÙI NGỌC ĐÀI (Hai) 11 tháng 12 1979 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Mười năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 29 ngày ứng với ngày 22 tháng 11 năm 2024) – 04:00 (Tuổi đời 28 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Hăm Hai tháng Mười năm Kỷ Mùi (Hưởng thọ 75 tuổi). |
Con gái sinh ra #6 | TĂNG THỊ PHÍ khoảng 1980 (Canh Thân) (Tuổi đời 29 niên) |
Anh em qua đời | BÙI VĂN THĂNG (Hai) khoảng 2 tháng 01 1989 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Mười Một năm Mậu Thìn - Dương lịch hiện tại còn cách 4 ngày ứng với ngày 25 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 38 niên) |
Mẹ qua đời | PHẠM THỊ TUYẾT 11 tháng 04 1992 (Nhầm ngày mùng Chín tháng Ba năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 248 ngày ứng với ngày 17 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 41 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Chín tháng Ba năm 1992 (Hưởng thọ 75 tuổi). |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Anh trai |
BÙI NGỌC ẨN (Tư) Sinh nhật: khoảng 1940 35 22 |
3 niên Anh trai |
BÙI VĂN PHÚC (Năm) Sinh nhật: khoảng 1942 37 24 |
3 niên Anh trai |
BÙI VĂN KHƯƠNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1944 39 26 |
4 niên Anh trai |
BÙI VĂN NINH (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1947 42 29 |
3 niên Anh trai |
BÙI VĂN ƠN (Tám) Sinh nhật: khoảng 1949 44 31 |
3 niên Bản thân |
BÙI THỊ THẠNH (Chín) Sinh nhật: khoảng 1951 46 33 |
3 niên Em trai |
|
2 niên Em trai |
BÙI VĂN BÉ (Mười Một) Sinh nhật: khoảng 1954 49 36 |
4 niên Em gái |
BÙI THỊ XIẾU (Mười Hai) Sinh nhật: khoảng 1957 52 39 |
3 niên Em trai |
BÙI VĂN HẾT (Mười Ba) Sinh nhật: khoảng 1959 54 41 |
4 niên Em gái |
BÙI THỊ ÚT (Mười Bốn) Sinh nhật: 1962 57 44 |
4 niên Em trai |
BÙI VĂN NHÀN (Mười Lăm) Sinh nhật: khoảng 1965 60 47 |
Gia đình của cha với TRẦN THỊ DƯƠNG |
Cha |
|
Mẹ dì |
|
Anh em khác mẹ |
|
5 niên Chị em khác mẹ |
BÙI THỊ DIỆP (Ba) Sinh nhật: khoảng 1931 26 21 |
Gia đình với TĂNG MINH ĐƯỜNG |
Chồng |
TĂNG MINH ĐƯỜNG Sinh nhật: khoảng 1952 |
Bản thân |
BÙI THỊ THẠNH (Chín) Sinh nhật: khoảng 1951 46 33 |
Con gái |
TĂNG THỊ NGUYÊN Sinh nhật: khoảng 1970 18 19 |
3 niên Con gái |
TĂNG THỊ BÍCH Sinh nhật: khoảng 1972 20 21 |
3 niên Con gái |
TĂNG THỊ LIỄU Sinh nhật: khoảng 1974 22 23 |
4 niên Con trai |
TĂNG QUỐC ĐẰNG Sinh nhật: khoảng 1977 25 26 |
2 niên Con trai |
TĂNG THÀNH PHONG Sinh nhật: khoảng 1978 26 27 |
3 niên Con gái |
TĂNG THỊ PHÍ Sinh nhật: khoảng 1980 28 29 |