NGUYỄN VĂN TUÔITuổi đời: 70 niên1930-2000
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN TUÔI
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- TUÔI
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1930 (Canh Ngọ) |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN THỊ HAI khoảng 1954 (Giáp Ngọ) (Tuổi đời 24 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN VĂN BẰNG khoảng 1955 (Ất Mùi) (Tuổi đời 25 niên) |
Con gái sinh ra #3 | NGUYỄN THỊ NĂM khoảng 1957 (Đinh Dậu) (Tuổi đời 27 niên) |
Con gái sinh ra #4 | NGUYỄN THỊ HỒNG khoảng 1959 (Kỷ Hợi) (Tuổi đời 29 niên) |
Con gái sinh ra #5 | NGUYỄN THỊ HOA khoảng 1961 (Tân Sửu) (Tuổi đời 31 niên) |
Con trai sinh ra #6 | NGUYỄN VĂN THANH khoảng 1965 (Ất Tỵ) (Tuổi đời 35 niên) |
Con gái sinh ra #7 | NGUYỄN THỊ THU HÀ 1967 (Đinh Mùi) (Tuổi đời 37 niên) |
Con trai sinh ra #8 | NGUYỄN THÀNH HẢI khoảng 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 38 niên) |
Con trai sinh ra #9 | NGUYỄN THÀNH MẾN khoảng 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 42 niên) |
Con trai sinh ra #10 | NGUYỄN THÀNH ĐŨ khoảng 1973 (Quý Sửu) (Tuổi đời 43 niên) |
Qua đời | 9 tháng 09 2000 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Tám năm Canh Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 98 ngày ứng với ngày 14 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 70 niên) |
Gia đình với BÙI THỊ DIỆP (Ba) |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN TUÔI Sinh nhật: khoảng 1930 Qua đời: 9 tháng 09 2000 |
Vợ |
BÙI THỊ DIỆP (Ba) Sinh nhật: khoảng 1931 26 21 |
Con gái |
NGUYỄN THỊ HAI Sinh nhật: khoảng 1954 24 23 |
2 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN BẰNG Sinh nhật: khoảng 1955 25 24 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ NĂM Sinh nhật: khoảng 1957 27 26 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ HỒNG Sinh nhật: khoảng 1959 29 28 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ HOA Sinh nhật: khoảng 1961 31 30 |
5 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN THANH Sinh nhật: khoảng 1965 35 34 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ THU HÀ Sinh nhật: 1967 37 36 |
2 niên Con trai |
NGUYỄN THÀNH HẢI Sinh nhật: khoảng 1968 38 37 |
5 niên Con trai |
NGUYỄN THÀNH MẾN Sinh nhật: khoảng 1972 42 41 |
2 niên Con trai |
NGUYỄN THÀNH ĐŨ Sinh nhật: khoảng 1973 43 42 |