NGUYỄN THỊ KHÊTuổi đời: 75 niên1949-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THỊ KHÊ
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- KHÊ
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1949 (Kỷ Sửu) |
Con trai sinh ra #1 | BÙI VĂN QUỐC khoảng 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 17 niên) |
Con trai sinh ra #2 | BÙI VĂN VIỆT khoảng 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 20 niên) |
Con gái sinh ra #3 | BÙI THỊ VĂN khoảng 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 27 niên) |
Con trai sinh ra #4 | BÙI HOÀNG NAM khoảng 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 29 niên) |
Con trai sinh ra #5 | BÙI HOÀNG BẮC khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 30 niên) |
Con trai sinh ra #6 | BÙI VĂN TOÀN |
Con trai sinh ra #7 | BÙI VĂN TOẢN |
Gia đình với BÙI VĂN KHƯƠNG (Sáu) |
Chồng |
BÙI VĂN KHƯƠNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1944 39 26 |
Bản thân |
NGUYỄN THỊ KHÊ Sinh nhật: khoảng 1949 |
Con trai |
BÙI VĂN QUỐC Sinh nhật: khoảng 1966 22 17 |
4 niên Con trai |
BÙI VĂN VIỆT Sinh nhật: khoảng 1969 25 20 |
8 niên Con gái |
BÙI THỊ VĂN Sinh nhật: khoảng 1976 32 27 |
3 niên Con trai |
BÙI HOÀNG NAM Sinh nhật: khoảng 1978 34 29 |
2 niên Con trai |
BÙI HOÀNG BẮC Sinh nhật: khoảng 1979 35 30 |
Con trai |
BÙI VĂN TOÀN Sinh nhật: |
Con trai |
BÙI VĂN TOẢN Sinh nhật: |