NGUYỄN THỊ HỒNGTuổi đời: 65 niên1959-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THỊ HỒNG
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- HỒNG
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1959 (Kỷ Hợi) 29 28 |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ HOA khoảng 1961 (Tân Sửu) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN THANH khoảng 1965 (Ất Tỵ) (Tuổi đời 6 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ THU HÀ 1967 (Đinh Mùi) (Tuổi đời 8 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN THÀNH HẢI khoảng 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 9 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN THÀNH MẾN khoảng 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 13 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN THÀNH ĐŨ khoảng 1973 (Quý Sửu) (Tuổi đời 14 niên) |
Ông ngoại qua đời | BÙI NGỌC ĐÀI (Hai) 11 tháng 12 1979 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Mười năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 29 ngày ứng với ngày 22 tháng 11 năm 2024) – 04:00 (Tuổi đời 20 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Hăm Hai tháng Mười năm Kỷ Mùi (Hưởng thọ 75 tuổi). |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN TUÔI 9 tháng 09 2000 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Tám năm Canh Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 98 ngày ứng với ngày 14 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 41 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN TUÔI Sinh nhật: khoảng 1930 Qua đời: 9 tháng 09 2000 |
Mẹ |
BÙI THỊ DIỆP (Ba) Sinh nhật: khoảng 1931 26 21 |
Chị gái |
NGUYỄN THỊ HAI Sinh nhật: khoảng 1954 24 23 |
2 niên Anh trai |
NGUYỄN VĂN BẰNG Sinh nhật: khoảng 1955 25 24 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ NĂM Sinh nhật: khoảng 1957 27 26 |
3 niên Bản thân |
NGUYỄN THỊ HỒNG Sinh nhật: khoảng 1959 29 28 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ HOA Sinh nhật: khoảng 1961 31 30 |
5 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN THANH Sinh nhật: khoảng 1965 35 34 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ THU HÀ Sinh nhật: 1967 37 36 |
2 niên Em trai |
NGUYỄN THÀNH HẢI Sinh nhật: khoảng 1968 38 37 |
5 niên Em trai |
NGUYỄN THÀNH MẾN Sinh nhật: khoảng 1972 42 41 |
2 niên Em trai |
NGUYỄN THÀNH ĐŨ Sinh nhật: khoảng 1973 43 42 |
Gia đình với LÊ VĂN TĂNG |
Chồng |
LÊ VĂN TĂNG Sinh nhật: khoảng 1956 |
Bản thân |
NGUYỄN THỊ HỒNG Sinh nhật: khoảng 1959 29 28 |