NGUYỄN MINH QUYỀN (Chín)Tuổi đời: 54 niên1970-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN MINH QUYỀN (Chín)
- Tên lót
- MINH
- Tên chính
- QUYỀN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1970 (Canh Tuất) 48 39 |
Kết hôn | NGUYỄN THÚY HẰNG — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | NGUYỄN HỮU NGHỊ (Mười) 1975 (Ất Mão) (Tuổi đời 5 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) 11 tháng 09 1979 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Bảy năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 121 ngày ứng với ngày 23 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 9 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN THU TRANG 1997 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 27 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN HIỂM (Tám) 18 tháng 02 2006 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Giêng năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 296 ngày ứng với ngày 01 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 36 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN HỮU NGHỊ (Mười) 17 tháng 06 2009 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Năm năm Kỷ Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 175 ngày ứng với ngày 30 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 39 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN TUẤN ANH 2011 (Tân Mão) (Tuổi đời 41 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
TỪ THỊ NHUNG Sinh nhật: 1931 Qua đời: |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN VĂN HÙNG (Hai) Sinh nhật: 1950 28 19 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN VĂN HÀI (Ba) Sinh nhật: 1952 30 21 |
2 niên Anh trai |
NGUYỄN TRỌNG NGHIỆP (Tư) Sinh nhật: 1953 31 22 |
2 niên Anh trai |
NGUYỄN BÁ ANH (Năm) Sinh nhật: 1954 32 23 |
Anh em | |
Chị gái |
NGUYỄN CẨM CHÂU (Bảy) Sinh nhật: 1965 43 34 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN THANH HƯƠNG (Tám) Sinh nhật: 1967 45 36 |
4 niên Bản thân |
NGUYỄN MINH QUYỀN (Chín) Sinh nhật: 1970 48 39 |
6 niên Em trai |
NGUYỄN HỮU NGHỊ (Mười) Sinh nhật: 1975 53 44 Qua đời: 17 tháng 06 2009 |
Gia đình với NGUYỄN THÚY HẰNG |
Bản thân |
NGUYỄN MINH QUYỀN (Chín) Sinh nhật: 1970 48 39 |
Vợ |
NGUYỄN THÚY HẰNG Sinh nhật: 1974 |
Kết hôn: — |
|
Con gái |
NGUYỄN THU TRANG Sinh nhật: 1997 27 23 |
15 niên Con trai |
NGUYỄN TUẤN ANH Sinh nhật: 2011 41 37 |