| Sinh nhật | Có |
| Con trai sinh ra #1 | HUỲNH VĂN TIỀN khoảng 1869 (Kỷ Tỵ) |
| Con trai sinh ra #2 | HUỲNH VĂN TIỀN khoảng 1869 (Kỷ Tỵ) |
| Con trai sinh ra #3 | HUỲNH VĂN TỒN |
| Con trai sinh ra #4 | HUỲNH VĂN NĂNG |
| Con trai sinh ra #5 | HUỲNH VĂN TRI |
| Con trai sinh ra #6 | HUỲNH VĂN NHỊ |
| Con trai sinh ra #7 | HUỲNH ? |
| Con gái sinh ra #8 | HUỲNH THỊ KỶ |
| Cháu nội trai sinh ra #1 | HUỲNH MINH KÝ (Tư) khoảng 1899 (Kỷ Hợi) |
| Cháu nội trai sinh ra #2 | HUỲNH THIỆN NGÔN (Tám) 1914 (Giáp Dần) |
| Cháu nội trai sinh ra #3 | HUỲNH TẤN PHƯỚC (Chín) khoảng 1916 (Bính Thìn) |
| Con trai qua đời | HUỲNH VĂN TIỀN 10 tháng 02 1920 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Chạp năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 64 ngày ứng với ngày 08 tháng 02 năm 2026) |
| Con trai qua đời | HUỲNH VĂN TIỀN 10 tháng 02 1921 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Giêng năm Tân Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 309 ngày ứng với ngày 31 tháng 01 năm 2025) |
| Qua đời | Có |
| Gia đình với HUỲNH VĂN CHIẾM (Tư) |
| Chồng |
|
| Bản thân |
|
| Con trai |
HUỲNH VĂN TỒN Sinh nhật: Qua đời: |
| Con trai |
HUỲNH VĂN NĂNG Sinh nhật: Qua đời: |
| Con trai |
HUỲNH VĂN TRI Sinh nhật: Qua đời: |
| Con trai |
HUỲNH VĂN NHỊ Sinh nhật: Qua đời: |
| Con trai |
HUỲNH ? Sinh nhật: Qua đời: |
| Con gái |
HUỲNH THỊ KỶ Sinh nhật: Qua đời: |
| Con trai |
Sinh nhật: khoảng 1869 — khóm 6, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 10 tháng 02 1921 — khóm 6, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
| Đối tượng media | Mộ Trần Thị Trinh.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 3,240 × 4,320 điểm ảnh Cỡ tệp: 5,678 KB Loại hình: Mồ mả |