NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN (Hai)Tuổi đời: 55 niên1970-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN (Hai)
- Tên lót
- THỊ MỸ
- Tên chính
- NHIÊN
- Họ chính
- NGUYỄN
| Sinh nhật | khoảng 1970 (Canh Tuất) 26 21 |
| Kết hôn | NGUYỄN VĂN HIỀN — Xem gia đình này Có |
| Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ KIỀU DUNG (Ba) khoảng 1977 (Đinh Tỵ) (Tuổi đời 7 niên) |
| Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH TRÍ (Tư) khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 9 niên) |
| Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH NHỰT (Năm) khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 15 niên) |
| Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ NHÀNH (Ba) 4 tháng 06 2001 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Tư năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 167 ngày ứng với ngày 10 tháng 05 năm 2025) (Tuổi đời 31 niên) |
| Ông ngoại qua đời | TRẦN BÌNH CANG 25 tháng 08 2004 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Bảy năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 53 ngày ứng với ngày 01 tháng 09 năm 2025) (Tuổi đời 34 niên) |
| Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN THỊ MỸ TRÂN (Hai) khoảng 2006 (Bính Tuất) (Tuổi đời 36 niên) |
| Gia đình với cha mẹ |
| Cha |
|
| Mẹ |
|
| Bản thân |
NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1970 26 21 |
|
8 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ KIỀU DUNG (Ba) Sinh nhật: khoảng 1977 33 28 |
|
3 niên Em trai |
NGUYỄN MINH TRÍ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1979 35 30 |
|
7 niên Em trai |
NGUYỄN MINH NHỰT (Năm) Sinh nhật: khoảng 1985 41 36 |
| Gia đình với NGUYỄN VĂN HIỀN |
| Chồng |
NGUYỄN VĂN HIỀN Sinh nhật: khoảng 1969 |
| Bản thân |
NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1970 26 21 |
|
Kết hôn: — |
|
| Con gái |
NGUYỄN THỊ MỸ TRÂN (Hai) Sinh nhật: khoảng 2006 37 36 |