Sinh nhật | khoảng 1944 (Giáp Thân) |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN (Hai) khoảng 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 26 niên) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN THỊ KIỀU DUNG (Ba) khoảng 1977 (Đinh Tỵ) (Tuổi đời 33 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN MINH TRÍ (Tư) khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 35 niên) |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN MINH NHỰT (Năm) khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 41 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #1 | ĐẶNG THIỀU QUANG (Hai) khoảng 2002 (Nhâm Ngọ) (Tuổi đời 58 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #2 | NGUYỄN THỊ MỸ TRÂN (Hai) khoảng 2006 (Bính Tuất) (Tuổi đời 62 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #3 | ĐẶNG THIỆN MỸ (Ba) khoảng 2009 (Kỷ Sửu) (Tuổi đời 65 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #4 | NGUYỄN TRÍ QUANG (Hai) khoảng 2011 (Tân Mão) (Tuổi đời 67 niên) |
Cư ngụ | |
Điện thoại | +84 0918 283 183 |
Gia đình với TRẦN LÊ HUỲNH (Hai) |
Bản thân |
|
Vợ |
|
Con gái |
NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1970 26 21 |
8 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ KIỀU DUNG (Ba) Sinh nhật: khoảng 1977 33 28 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN MINH TRÍ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1979 35 30 |
7 niên Con trai |
NGUYỄN MINH NHỰT (Năm) Sinh nhật: khoảng 1985 41 36 |
Đối tượng media | Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 2,839 × 4,123 điểm ảnh Cỡ tệp: 1,510 KB Loại hình: Hình chụp |