HUỲNH THỊ SÁUTuổi đời: 78 niên1946-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH THỊ SÁU
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- SÁU
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1946 (Bính Tuất) |
Con trai sinh ra #1 | LÊ HỒNG LIÊN (Hai) khoảng 1965 (Ất Tỵ) (Tuổi đời 19 niên) |
Con trai sinh ra #2 | LÊ HỒNG THẮNG (Ba) khoảng 1967 (Đinh Mùi) (Tuổi đời 21 niên) |
Con gái sinh ra #3 | LÊ HỒNG DIỄM (Tư) 14 tháng 05 1970 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Tư năm Canh Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 218 ngày ứng với ngày 17 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 24 niên) Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mùng Mười tháng Tư năm Canh Tuất |
Chồng qua đời | LÊ VĂN GỌN 16 tháng 05 1971 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Tư năm Tân Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 206 ngày ứng với ngày 29 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 25 niên) |
Con gái sinh ra #4 | LÊ HỒNG CẨM (Năm) 30 tháng 04 1975 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Ba năm Ất Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 237 ngày ứng với ngày 28 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 29 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #1 | LÊ QUANG KẾT khoảng 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 44 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #2 | LÊ THỊ NGỌC DUYÊN khoảng 1992 (Nhâm Thân) (Tuổi đời 46 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #3 | LÊ CHÍ THÀNH khoảng 1993 (Quý Dậu) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #4 | NGUYỄN HỒNG NÂU (Hai) khoảng 1993 (Quý Dậu) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #5 | LÊ LONG HỒ khoảng 1994 (Giáp Tuất) (Tuổi đời 48 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #6 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO (Hai) 9 tháng 10 1994 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Chín năm Giáp Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 75 ngày ứng với ngày 07 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 48 niên) Bệnh viện đa khoa Cà Mau, số 85, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.196273 Kinh độ (Lon): E105.160607 Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mùng Năm tháng Chín năm Bính Tuất. |
Cháu ngoại gái sinh ra #7 | NGUYỄN HỒNG ĐĂNG (Ba) khoảng 1994 (Giáp Tuất) (Tuổi đời 48 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #8 | LÊ TẤN PHÁT khoảng 2001 (Tân Tỵ) (Tuổi đời 55 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #9 | NGUYỄN THỊ MƠ (Tư) 23 tháng 06 2002 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Năm năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 186 ngày ứng với ngày 18 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 56 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #10 | NGUYỄN HOÀNG YẾN VY (Ba) 17 tháng 10 2003 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Chín năm Quý Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 58 ngày ứng với ngày 24 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 57 niên) |
Cháu kết hôn | VÕ VĂN HẢI — NGUYỄN HỒNG NÂU (Hai) — Xem gia đình này Loại hình: Kết hôn dân sự 23 tháng 06 2019 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Năm năm Kỷ Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 178 ngày ứng với ngày 26 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 73 niên) |
Cháu kết hôn | CAO SƠN HỮU — NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO (Hai) — Xem gia đình này Loại hình: Kết hôn dân sự 17 tháng 11 2022 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Mười năm Nhâm Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 27 ngày ứng với ngày 24 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 76 niên) |
Cư ngụ |
Gia đình với LÊ VĂN GỌN |
Chồng |
LÊ VĂN GỌN Sinh nhật: khoảng 1946 26 21 — ấp 19, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu, Vietnam Qua đời: 16 tháng 05 1971 — ấp 19, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu, Vietnam |
Bản thân |
HUỲNH THỊ SÁU Sinh nhật: khoảng 1946 |
Con trai |
LÊ HỒNG LIÊN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1965 19 19 — ấp 19, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu, Vietnam |
3 niên Con trai |
LÊ HỒNG THẮNG (Ba) Sinh nhật: khoảng 1967 21 21 — ấp 19, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu, Vietnam |
3 niên Con gái |
LÊ HỒNG DIỄM (Tư) Sinh nhật: 14 tháng 05 1970 24 24 — ấp 19, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu, Vietnam |
5 niên Con gái |
|