NGUYỄN VĂN XUÂN (Hai)Tuổi đời: 63 niên1961-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN XUÂN (Hai)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- XUÂN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1961 (Tân Sửu) 19 16 |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN HỘT 26 tháng 09 1965 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Chín năm Ất Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 79 ngày ứng với ngày 04 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 4 niên) |
Bà ngoại qua đời | HUỲNH THỊ TRÂM (Bảy) 31 tháng 10 1968 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Chín năm Mậu Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 71 ngày ứng với ngày 12 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 7 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ MỸ LỆ (Tư) khoảng 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 8 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ MỸ NHUNG (Năm) khoảng 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 10 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ VĂN HÙNG (Sáu) khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 13 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ THANH LIÊM (Bảy) khoảng 1977 (Đinh Tỵ) (Tuổi đời 16 niên) |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN VĂN XOÀI (Hai) khoảng 1980 (Canh Thân) (Tuổi đời 19 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN VĂN KHUYA (Ba) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 22 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ THÚY PHƯỢNG (Tám) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 22 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN VĂN SÁNG (Tư) khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 24 niên) |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH (Năm) 1988 (Mậu Thìn) (Tuổi đời 27 niên) |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN RỒNG 3 tháng 06 1992 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Năm năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 197 ngày ứng với ngày 08 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 31 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #1 | NGUYỄN NHƯ Ý (Tư) khoảng 2015 (Ất Mùi) (Tuổi đời 54 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #2 | NGUYỄN NGỌC HÂN 2015 (Ất Mùi) (Tuổi đời 54 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN HỘT Sinh nhật: khoảng 1942 Qua đời: 26 tháng 09 1965 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ LẸ (Ba) Sinh nhật: khoảng 1945 41 39 |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN XUÂN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1961 19 16 |
Chị em |
NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG (Ba) Sinh nhật: Qua đời: |
Gia đình của mẹ với LÊ VĂN KIỆM |
Cha dượng |
LÊ VĂN KIỆM Sinh nhật: khoảng 1932 Qua đời: 15 tháng 08 2012 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ LẸ (Ba) Sinh nhật: khoảng 1945 41 39 |
Chị em khác cha |
LÊ MỸ LỆ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1969 37 24 |
3 niên Chị em khác cha |
LÊ MỸ NHUNG (Năm) Sinh nhật: khoảng 1971 39 26 |
4 niên Anh em khác cha |
LÊ VĂN HÙNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1974 42 29 |
4 niên Anh em khác cha |
LÊ THANH LIÊM (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1977 45 32 |
7 niên Chị em khác cha |
LÊ THÚY PHƯỢNG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1983 51 38 |
Gia đình với HỒ TUYẾT TÂY |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN XUÂN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1961 19 16 |
Vợ |
HỒ TUYẾT TÂY Sinh nhật: khoảng 1960 |
Con trai |
NGUYỄN VĂN XOÀI (Hai) Sinh nhật: khoảng 1980 19 20 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN KHUYA (Ba) Sinh nhật: khoảng 1983 22 23 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN SÁNG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1985 24 25 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN ĐỨC THÀNH (Năm) Sinh nhật: 1988 27 28 |