NGUYỄN MINH TÂNTuổi đời: 70 niên1954-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN MINH TÂN
- Tên lót
- MINH
- Tên chính
- TÂN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1954 (Giáp Ngọ) 25 18 |
Chị em sinh ra | NGUYỄN KIM VÂN 16 tháng 02 1956 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Giêng năm Bính Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 311 ngày ứng với ngày 14 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH DŨNG khoảng 1958 (Mậu Tuất) (Tuổi đời 4 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH HÙNG khoảng 1960 (Canh Tý) (Tuổi đời 6 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH HIỆP khoảng 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 8 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ KIM NÊN khoảng 1965 (Ất Tỵ) (Tuổi đời 11 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ KIM HIÊN khoảng 1967 (Đinh Mùi) (Tuổi đời 13 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN KIM NGOAN khoảng 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 15 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH HƯNG khoảng 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 17 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 20 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH HUY khoảng 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 22 niên) |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN LỮ HUỲNH THỊ HOÀNG YẾN khoảng 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 24 niên) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN LỮ HUỲNH THỊ QUẾ TRÂN khoảng 1980 (Canh Thân) (Tuổi đời 26 niên) |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ ĐỊNH 18 tháng 08 1981 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Bảy năm Tân Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 121 ngày ứng với ngày 22 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 27 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Chín tháng Bảy năm Tân Dậu. |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN LỮ MINH TUÂN khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 29 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #1 | LÊ KHÁNH AN khoảng 2000 (Canh Thìn) (Tuổi đời 46 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #2 | LÊ KHÁNH TOÀN khoảng 2002 (Nhâm Ngọ) (Tuổi đời 48 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #3 | PHAN THÀNH THẮNG khoảng 2005 (Ất Dậu) (Tuổi đời 51 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN NGAY 2006 (Bính Tuất) (Tuổi đời 52 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #4 | LÊ KHÁNH NAM khoảng 2009 (Kỷ Sửu) (Tuổi đời 55 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #5 | PHAN NGUYỄN QUẾ TRÂM khoảng 2013 (Quý Tỵ) (Tuổi đời 59 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #6 | NGUYỄN LỮ MINH KHÔI khoảng 2014 (Giáp Ngọ) (Tuổi đời 60 niên) |
Cư ngụ | Có |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN NGAY Sinh nhật: khoảng 1929 Qua đời: 2006 |
Mẹ |
PHẠM THỊ CHƠI Sinh nhật: khoảng 1936 31 Qua đời: |
Bản thân |
NGUYỄN MINH TÂN Sinh nhật: khoảng 1954 25 18 |
2 niên Em gái |
NGUYỄN KIM VÂN Sinh nhật: 16 tháng 02 1956 27 20 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN MINH DŨNG Sinh nhật: khoảng 1958 29 22 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN MINH HÙNG Sinh nhật: khoảng 1960 31 24 |
3 niên Em trai |
|
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ KIM NÊN Sinh nhật: khoảng 1965 36 29 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ KIM HIÊN Sinh nhật: khoảng 1967 38 31 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN KIM NGOAN Sinh nhật: khoảng 1969 40 33 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN MINH HƯNG Sinh nhật: khoảng 1971 42 35 |
4 niên Em gái |
|
3 niên Em trai |
NGUYỄN MINH HUY Sinh nhật: khoảng 1976 47 40 |
Gia đình với HUỲNH THỊ RI |
Bản thân |
NGUYỄN MINH TÂN Sinh nhật: khoảng 1954 25 18 |
Vợ |
HUỲNH THỊ RI Sinh nhật: khoảng 1955 |
Con gái |
NGUYỄN LỮ HUỲNH THỊ HOÀNG YẾN Sinh nhật: khoảng 1978 24 23 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN LỮ HUỲNH THỊ QUẾ TRÂN Sinh nhật: khoảng 1980 26 25 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN LỮ MINH TUÂN Sinh nhật: khoảng 1983 29 28 |