NGUYỄN MINH HIỆPTuổi đời: 62 niên1962-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN MINH HIỆP
- Tên lót
- MINH
- Tên chính
- HIỆP
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1962 (Nhâm Dần) 33 26 |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ KIM NÊN khoảng 1965 (Ất Tỵ) (Tuổi đời 3 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ KIM HIÊN khoảng 1967 (Đinh Mùi) (Tuổi đời 5 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN KIM NGOAN khoảng 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 7 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH HƯNG khoảng 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 9 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 12 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH HUY khoảng 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 14 niên) |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ ĐỊNH 18 tháng 08 1981 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Bảy năm Tân Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 121 ngày ứng với ngày 22 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 19 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Chín tháng Bảy năm Tân Dậu. |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN NGAY 2006 (Bính Tuất) (Tuổi đời 44 niên) |
Cư ngụ | Có |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN NGAY Sinh nhật: khoảng 1929 Qua đời: 2006 |
Mẹ |
PHẠM THỊ CHƠI Sinh nhật: khoảng 1936 31 Qua đời: |
Anh trai |
NGUYỄN MINH TÂN Sinh nhật: khoảng 1954 25 18 |
2 niên Chị gái |
NGUYỄN KIM VÂN Sinh nhật: 16 tháng 02 1956 27 20 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN MINH DŨNG Sinh nhật: khoảng 1958 29 22 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN MINH HÙNG Sinh nhật: khoảng 1960 31 24 |
3 niên Bản thân |
|
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ KIM NÊN Sinh nhật: khoảng 1965 36 29 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ KIM HIÊN Sinh nhật: khoảng 1967 38 31 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN KIM NGOAN Sinh nhật: khoảng 1969 40 33 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN MINH HƯNG Sinh nhật: khoảng 1971 42 35 |
4 niên Em gái |
|
3 niên Em trai |
NGUYỄN MINH HUY Sinh nhật: khoảng 1976 47 40 |
Đối tượng media | Chân dung NGUYỄN MINH HIỆP Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 992 × 783 điểm ảnh Cỡ tệp: 205 KB Loại hình: Hình chụp |