NGUYỄN MINH HƯNGTuổi đời: 53 niên1971-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN MINH HƯNG
- Tên lót
- MINH
- Tên chính
- HƯNG
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1971 (Tân Hợi) 42 35 |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 3 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH HUY khoảng 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 5 niên) |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ ĐỊNH 18 tháng 08 1981 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Bảy năm Tân Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 121 ngày ứng với ngày 22 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 10 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Chín tháng Bảy năm Tân Dậu. |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN VÕ MINH HUÂN khoảng 1998 (Mậu Dần) (Tuổi đời 27 niên) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG LAM khoảng 1999 (Kỷ Mão) (Tuổi đời 28 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN NGAY 2006 (Bính Tuất) (Tuổi đời 35 niên) |
Cư ngụ | Có |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN NGAY Sinh nhật: khoảng 1929 Qua đời: 2006 |
Mẹ |
PHẠM THỊ CHƠI Sinh nhật: khoảng 1936 31 Qua đời: |
Anh trai |
NGUYỄN MINH TÂN Sinh nhật: khoảng 1954 25 18 |
2 niên Chị gái |
NGUYỄN KIM VÂN Sinh nhật: 16 tháng 02 1956 27 20 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN MINH DŨNG Sinh nhật: khoảng 1958 29 22 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN MINH HÙNG Sinh nhật: khoảng 1960 31 24 |
3 niên Anh trai |
|
4 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ KIM NÊN Sinh nhật: khoảng 1965 36 29 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ KIM HIÊN Sinh nhật: khoảng 1967 38 31 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN KIM NGOAN Sinh nhật: khoảng 1969 40 33 |
3 niên Bản thân |
NGUYỄN MINH HƯNG Sinh nhật: khoảng 1971 42 35 |
4 niên Em gái |
|
3 niên Em trai |
NGUYỄN MINH HUY Sinh nhật: khoảng 1976 47 40 |
Gia đình với VÕ THỊ MỸ DUYÊN |
Bản thân |
NGUYỄN MINH HƯNG Sinh nhật: khoảng 1971 42 35 |
Vợ |
VÕ THỊ MỸ DUYÊN Sinh nhật: khoảng 1975 |
Con trai |
NGUYỄN VÕ MINH HUÂN Sinh nhật: khoảng 1998 27 23 |
2 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ TƯỜNG LAM Sinh nhật: khoảng 1999 28 24 |