HUỲNH VĂN BÉ (Bảy)Tuổi đời: 73 niên1951-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH VĂN BÉ (Bảy)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- BÉ
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1951 (Tân Mão) 30 27 |
Cư ngụ | Có |
Quốc tịch | Việt Nam khoảng 1951 (Tân Mão) |
Ông nội qua đời | HUỲNH VĂN QUÝ 18 tháng 03 1952 (Nhầm ngày Hai Ba tháng Hai năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 264 ngày ứng với ngày 01 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 14 tháng) |
Chị em sinh ra | HUỲNH THỊ ĐẢNH (Tám) khoảng 1954 (Giáp Ngọ) (Tuổi đời 3 niên) |
Chị em sinh ra | HUỲNH THỊ QUẢNH (Chín) khoảng 1955 (Ất Mùi) (Tuổi đời 4 niên) |
Chị em sinh ra | HUỲNH THỊ ÚT (Mười) khoảng 1957 (Đinh Dậu) (Tuổi đời 6 niên) |
Anh em sinh ra | HUỲNH VĂN RĂNG (Mười Một) khoảng 1958 (Mậu Tuất) (Tuổi đời 7 niên) |
Chị em sinh ra | HUỲNH KIỀU MÁL (Mười Hai) khoảng 1961 (Tân Sửu) (Tuổi đời 10 niên) |
Chị em sinh ra | HUỲNH THỊ ÚT EM (Mười Ba) khoảng 1965 (Ất Tỵ) (Tuổi đời 14 niên) |
Chị em sinh ra | HUỲNH THỊ MÃI (Mười Bốn) khoảng 1965 (Ất Tỵ) (Tuổi đời 14 niên) |
Con gái sinh ra #1 | HUỲNH KIM VẸN (Năm) khoảng 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 21 niên) |
Con trai sinh ra #2 | HUỲNH VĂN MY (Hai) khoảng 1975 (Ất Mão) (Tuổi đời 24 niên) |
Con trai sinh ra #3 | HUỲNH VĂN MẾN (Ba) khoảng 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 27 niên) |
Con gái sinh ra #4 | HUỲNH KIM DIỀN (Tư) khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 28 niên) |
Con gái sinh ra #5 | HUỲNH THỊ HUỆ (Sáu) khoảng 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 33 niên) |
Con gái sinh ra #6 | HUỲNH KIM NY (Bảy) khoảng 1986 (Bính Dần) (Tuổi đời 35 niên) |
Cha qua đời | HUỲNH VĂN LỢI 20 tháng 05 1990 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Tư năm Canh Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 202 ngày ứng với ngày 02 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 39 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #1 | HUỲNH KIM Ý khoảng 1997 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 46 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #2 | HUỲNH THỊ DIỄM khoảng 1997 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 46 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #3 | PHAN THỊ CHÂN khoảng 2001 (Tân Tỵ) (Tuổi đời 50 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #4 | PHAN THỊ ÂU khoảng 2004 (Giáp Thân) (Tuổi đời 53 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #5 | VÕ VĂN ĐIỀN khoảng 2004 (Giáp Thân) (Tuổi đời 53 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #6 | VÕ VĂN KẾT khoảng 2009 (Kỷ Sửu) (Tuổi đời 58 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ RỠ 6 tháng 09 2014 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Tám năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 97 ngày ứng với ngày 15 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 63 niên) |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN THÀNH (Ba) 22 tháng 08 2017 (Nhầm ngày mùng Một tháng Bảy năm Đinh Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 139 ngày ứng với ngày 04 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 66 niên) ấp Hoàng Lân, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N8.973918 Kinh độ (Lon): E105.023797 Nguyên nhân: Bệnh già Ghi chú: Nhằm ngày mùng Một tháng Bảy năm Đinh Dậu |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN LŨY (Tư) 26 tháng 02 2019 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Giêng năm Kỷ Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 294 ngày ứng với ngày 02 tháng 03 năm 2024) – 07:00 (Tuổi đời 68 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Hăm Hai tháng Giêng năm Kỷ Hợi |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Chị gái |
|
3 niên Anh trai |
HUỲNH VĂN THÀNH (Ba) Sinh nhật: 1943 22 19 Qua đời: 22 tháng 08 2017 — ấp Hoàng Lân, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
3 niên Anh trai |
|
4 niên Chị gái |
HUỲNH THỊ HẠNH (Năm) Sinh nhật: khoảng 1948 27 24 |
3 niên Chị gái |
HUỲNH THỊ THẮNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1950 29 26 |
2 niên Bản thân |
|
4 niên Em gái |
HUỲNH THỊ ĐẢNH (Tám) Sinh nhật: khoảng 1954 33 30 |
2 niên Em gái |
HUỲNH THỊ QUẢNH (Chín) Sinh nhật: khoảng 1955 34 31 Qua đời: |
3 niên Em gái |
|
2 niên Em trai |
HUỲNH VĂN RĂNG (Mười Một) Sinh nhật: khoảng 1958 37 34 |
4 niên Em gái |
HUỲNH KIỀU MÁL (Mười Hai) Sinh nhật: khoảng 1961 40 37 |
5 niên Em gái |
HUỲNH THỊ ÚT EM (Mười Ba) Sinh nhật: khoảng 1965 44 41 |
Gia đình của cha với HUỲNH THỊ KIỀU |
Cha |
|
Mẹ dì |
HUỲNH THỊ KIỀU Sinh nhật: |
Chị em khác mẹ |
HUỲNH THỊ MÃI (Mười Bốn) Sinh nhật: khoảng 1965 44 |
Gia đình với LÊ THỊ MỸ |
Bản thân |
|
Vợ |
LÊ THỊ MỸ Sinh nhật: khoảng 1957 |
Con trai |
HUỲNH VĂN MY (Hai) Sinh nhật: khoảng 1975 24 18 |
4 niên Con trai |
HUỲNH VĂN MẾN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1978 27 21 |
2 niên Con gái |
HUỲNH KIM DIỀN (Tư) Sinh nhật: khoảng 1979 28 22 |
-6 niên Con gái |
HUỲNH KIM VẸN (Năm) Sinh nhật: khoảng 1972 21 15 |
13 niên Con gái |
HUỲNH THỊ HUỆ (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1984 33 27 |
3 niên Con gái |
HUỲNH KIM NY (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1986 35 29 |
Đối tượng media | Chân dung Huỳnh Văn Bé.png Định dạng: image/png Kích thước hình ảnh: 371 × 369 điểm ảnh Cỡ tệp: 249 KB Loại hình: Hình chụp |