Sinh nhật | Có |
Con gái sinh ra #1 | HUỲNH KIM CHI (Tư) khoảng 1968 (Mậu Thân) |
Con trai sinh ra #2 | HUỲNH CHÍ NGUYỆN (Năm) khoảng 1970 (Canh Tuất) |
Con gái sinh ra #3 | HUỲNH THỊ THUYỀN (Sáu) 1971 (Tân Hợi) |
Con gái sinh ra #4 | HUỲNH THỊ ? (Bảy) khoảng 1973 (Quý Sửu) |
Con trai sinh ra #5 | HUỲNH VĂN ĐẤU (Tám) khoảng 1974 (Giáp Dần) |
Con trai sinh ra #6 | HUỲNH CHÍ TRƯỜNG (Chín) khoảng 1976 (Bính Thìn) |
Con gái sinh ra #7 | HUỲNH THỊ LỊNH (Mười) khoảng 1978 (Mậu Ngọ) |
Con gái sinh ra #8 | HUỲNH THỊ DIỆN (Mười Một) khoảng 1981 (Tân Dậu) |
Con gái sinh ra #9 | HUỲNH THỊ ÚT (Mười Hai) khoảng 1983 (Quý Hợi) |
Con gái sinh ra #10 | HUỲNH THỊ SƯƠNG (Hai) |
Con trai sinh ra #11 | HUỲNH THANH LIÊM (Ba) |
Cháu ngoại gái sinh ra #1 | PHAN HUỲNH DIỆU MY 2006 (Bính Tuất) |
Cháu ngoại gái sinh ra #2 | PHAN HUỲNH BẢO THY khoảng 2007 (Đinh Hợi) |
Cháu ngoại trai sinh ra #3 | PHAN ANH KHANG khoảng 2010 (Canh Dần) |
Cháu ngoại gái sinh ra #4 | PHAN HUỲNH TỐ ANH khoảng 2013 (Quý Tỵ) |
Gia đình với HUỲNH THỊ BỊP (Hai) |
Bản thân |
|
Vợ |
|
Con gái |
HUỲNH THỊ SƯƠNG (Hai) Sinh nhật: |
Con trai |
HUỲNH THANH LIÊM (Ba) Sinh nhật: |
Con gái |
HUỲNH KIM CHI (Tư) Sinh nhật: khoảng 1968 27 |
3 niên Con trai |
|
2 niên Con gái |
HUỲNH THỊ THUYỀN (Sáu) Sinh nhật: 1971 30 |
3 niên Con gái |
HUỲNH THỊ ? (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1973 32 |
2 niên Con trai |
HUỲNH VĂN ĐẤU (Tám) Sinh nhật: khoảng 1974 33 |
3 niên Con trai |
|
3 niên Con gái |
HUỲNH THỊ LỊNH (Mười) Sinh nhật: khoảng 1978 37 |
4 niên Con gái |
HUỲNH THỊ DIỆN (Mười Một) Sinh nhật: khoảng 1981 40 |
3 niên Con gái |
HUỲNH THỊ ÚT (Mười Hai) Sinh nhật: khoảng 1983 42 |
Đối tượng media | Chân dung Huỳnh Văn Tập.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 725 × 854 điểm ảnh Cỡ tệp: 110 KB Loại hình: Hình chụp |