HUỲNH THỊ DIỆN (Mười Một)Tuổi đời: 43 niên1981-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH THỊ DIỆN (Mười Một)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- DIỆN
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1981 (Tân Dậu) 40 |
Chị em sinh ra | HUỲNH THỊ ÚT (Mười Hai) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 2 niên) |
Ông ngoại qua đời | HUỲNH VĂN LỢI 20 tháng 05 1990 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Tư năm Canh Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 202 ngày ứng với ngày 02 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 9 niên) |
Con gái sinh ra #1 | PHAN HUỲNH DIỆU MY 2006 (Bính Tuất) (Tuổi đời 25 niên) |
Con gái sinh ra #2 | PHAN HUỲNH BẢO THY khoảng 2007 (Đinh Hợi) (Tuổi đời 26 niên) |
Con trai sinh ra #3 | PHAN ANH KHANG khoảng 2010 (Canh Dần) (Tuổi đời 29 niên) |
Con gái sinh ra #4 | PHAN HUỲNH TỐ ANH khoảng 2013 (Quý Tỵ) (Tuổi đời 32 niên) |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ RỠ 6 tháng 09 2014 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Tám năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 97 ngày ứng với ngày 15 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 33 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Chị em |
HUỲNH THỊ SƯƠNG (Hai) Sinh nhật: |
Anh em |
HUỲNH THANH LIÊM (Ba) Sinh nhật: |
Chị gái |
HUỲNH KIM CHI (Tư) Sinh nhật: khoảng 1968 27 |
3 niên Anh trai |
|
2 niên Chị gái |
HUỲNH THỊ THUYỀN (Sáu) Sinh nhật: 1971 30 |
3 niên Chị gái |
HUỲNH THỊ ? (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1973 32 |
2 niên Anh trai |
HUỲNH VĂN ĐẤU (Tám) Sinh nhật: khoảng 1974 33 |
3 niên Anh trai |
|
3 niên Chị gái |
HUỲNH THỊ LỊNH (Mười) Sinh nhật: khoảng 1978 37 |
4 niên Bản thân |
HUỲNH THỊ DIỆN (Mười Một) Sinh nhật: khoảng 1981 40 |
3 niên Em gái |
HUỲNH THỊ ÚT (Mười Hai) Sinh nhật: khoảng 1983 42 |
Gia đình với PHAN THANH LÂN |
Chồng |
PHAN THANH LÂN Sinh nhật: khoảng 1977 |
Bản thân |
HUỲNH THỊ DIỆN (Mười Một) Sinh nhật: khoảng 1981 40 |
Con gái |
PHAN HUỲNH DIỆU MY Sinh nhật: 2006 29 25 |
2 niên Con gái |
PHAN HUỲNH BẢO THY Sinh nhật: khoảng 2007 30 26 |
4 niên Con trai |
PHAN ANH KHANG Sinh nhật: khoảng 2010 33 29 |
4 niên Con gái |
PHAN HUỲNH TỐ ANH Sinh nhật: khoảng 2013 36 32 |