HUỲNH THỊ LỊNH (Mười)Tuổi đời: 46 niên1978-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH THỊ LỊNH (Mười)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- LỊNH
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1978 (Mậu Ngọ) 37 |
Chị em sinh ra | HUỲNH THỊ DIỆN (Mười Một) khoảng 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 3 niên) |
Chị em sinh ra | HUỲNH THỊ ÚT (Mười Hai) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 5 niên) |
Ông ngoại qua đời | HUỲNH VĂN LỢI 20 tháng 05 1990 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Tư năm Canh Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 202 ngày ứng với ngày 02 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 12 niên) |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ RỠ 6 tháng 09 2014 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Tám năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 97 ngày ứng với ngày 15 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 36 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Chị em |
HUỲNH THỊ SƯƠNG (Hai) Sinh nhật: |
Anh em |
HUỲNH THANH LIÊM (Ba) Sinh nhật: |
Chị gái |
HUỲNH KIM CHI (Tư) Sinh nhật: khoảng 1968 27 |
3 niên Anh trai |
|
2 niên Chị gái |
HUỲNH THỊ THUYỀN (Sáu) Sinh nhật: 1971 30 |
3 niên Chị gái |
HUỲNH THỊ ? (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1973 32 |
2 niên Anh trai |
HUỲNH VĂN ĐẤU (Tám) Sinh nhật: khoảng 1974 33 |
3 niên Anh trai |
|
3 niên Bản thân |
HUỲNH THỊ LỊNH (Mười) Sinh nhật: khoảng 1978 37 |
4 niên Em gái |
HUỲNH THỊ DIỆN (Mười Một) Sinh nhật: khoảng 1981 40 |
3 niên Em gái |
HUỲNH THỊ ÚT (Mười Hai) Sinh nhật: khoảng 1983 42 |
Gia đình với ? VĂN TOÀN |
Chồng |
? VĂN TOÀN Sinh nhật: |
Bản thân |
HUỲNH THỊ LỊNH (Mười) Sinh nhật: khoảng 1978 37 |