HUỲNH THỊ MÃI (Mười Bốn)Tuổi đời: 59 niên1965-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH THỊ MÃI (Mười Bốn)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- MÃI
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1965 (Ất Tỵ) 44 |
Chị em sinh ra | HUỲNH THỊ ÚT EM (Mười Ba) khoảng 1965 (Ất Tỵ) |
Cha qua đời | HUỲNH VĂN LỢI 20 tháng 05 1990 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Tư năm Canh Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 202 ngày ứng với ngày 02 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 25 niên) |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN THÀNH (Ba) 22 tháng 08 2017 (Nhầm ngày mùng Một tháng Bảy năm Đinh Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 139 ngày ứng với ngày 04 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 52 niên) ấp Hoàng Lân, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N8.973918 Kinh độ (Lon): E105.023797 Nguyên nhân: Bệnh già Ghi chú: Nhằm ngày mùng Một tháng Bảy năm Đinh Dậu |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN LŨY (Tư) 26 tháng 02 2019 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Giêng năm Kỷ Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 294 ngày ứng với ngày 02 tháng 03 năm 2024) – 07:00 (Tuổi đời 54 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Hăm Hai tháng Giêng năm Kỷ Hợi |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
HUỲNH THỊ KIỀU Sinh nhật: |
Bản thân |
HUỲNH THỊ MÃI (Mười Bốn) Sinh nhật: khoảng 1965 44 |
Gia đình của cha với NGUYỄN THỊ RỠ |
Cha |
|
Mẹ dì |
|
Chị em khác mẹ |
|
3 niên Anh em khác mẹ |
HUỲNH VĂN THÀNH (Ba) Sinh nhật: 1943 22 19 Qua đời: 22 tháng 08 2017 — ấp Hoàng Lân, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
3 niên Anh em khác mẹ |
|
4 niên Chị em khác mẹ |
HUỲNH THỊ HẠNH (Năm) Sinh nhật: khoảng 1948 27 24 |
3 niên Chị em khác mẹ |
HUỲNH THỊ THẮNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1950 29 26 |
2 niên Anh em khác mẹ |
|
4 niên Chị em khác mẹ |
HUỲNH THỊ ĐẢNH (Tám) Sinh nhật: khoảng 1954 33 30 |
2 niên Chị em khác mẹ |
HUỲNH THỊ QUẢNH (Chín) Sinh nhật: khoảng 1955 34 31 Qua đời: |
3 niên Chị em khác mẹ |
|
2 niên Anh em khác mẹ |
HUỲNH VĂN RĂNG (Mười Một) Sinh nhật: khoảng 1958 37 34 |
4 niên Chị em khác mẹ |
HUỲNH KIỀU MÁL (Mười Hai) Sinh nhật: khoảng 1961 40 37 |
5 niên Chị em khác mẹ |
HUỲNH THỊ ÚT EM (Mười Ba) Sinh nhật: khoảng 1965 44 41 |