NGUYỄN CHÍ NGUYỄN (Hai)Tuổi đời: 41 niên1983-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN CHÍ NGUYỄN (Hai)
- Tên lót
- CHÍ
- Tên chính
- NGUYỄN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1983 (Quý Hợi) 18 18 |
Kết hôn | HUỲNH HỒNG LIỆT — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | NGUYỄN CHÍ HỮU (Ba) khoảng 1986 (Bính Dần) (Tuổi đời 3 niên) |
Ông ngoại qua đời | HUỲNH VĂN LỢI 20 tháng 05 1990 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Tư năm Canh Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 202 ngày ứng với ngày 02 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 7 niên) |
Anh chị em ruột kết hôn | NGUYỄN CHÍ HỮU (Ba) — NGUYỄN CẨM LỤA — Xem gia đình này Loại hình: Kết hôn dân sự 17 tháng 05 2014 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 209 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 31 niên) Chồng: 28 Vợ: 23Ghi chú: Nhằm ngày Mười Chín tháng Tư năm Giáp Ngọ |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ RỠ 6 tháng 09 2014 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Tám năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 97 ngày ứng với ngày 15 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 31 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN DŨNG Sinh nhật: khoảng 1965 |
Mẹ |
HUỲNH THỊ ÚT EM (Mười Ba) Sinh nhật: khoảng 1965 44 41 |
Bản thân |
|
4 niên Em trai |
|
Gia đình với HUỲNH HỒNG LIỆT |
Bản thân |
|
Vợ | |
Kết hôn: — |
Đối tượng media | Chân dung Nguyễn Chí Nguyễn.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 456 × 569 điểm ảnh Cỡ tệp: 66 KB Loại hình: Hình chụp |