LÊ THỊ MỸTuổi đời: 67 niên1957-
- Tên đầy đủ
- LÊ THỊ MỸ
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- MỸ
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | khoảng 1957 (Đinh Dậu) |
Quốc tịch | Việt Nam khoảng 1957 (Đinh Dậu) |
Con gái sinh ra #1 | HUỲNH KIM VẸN (Năm) khoảng 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 15 niên) |
Con trai sinh ra #2 | HUỲNH VĂN MY (Hai) khoảng 1975 (Ất Mão) (Tuổi đời 18 niên) |
Con trai sinh ra #3 | HUỲNH VĂN MẾN (Ba) khoảng 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 21 niên) |
Con gái sinh ra #4 | HUỲNH KIM DIỀN (Tư) khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 22 niên) |
Con gái sinh ra #5 | HUỲNH THỊ HUỆ (Sáu) khoảng 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 27 niên) |
Con gái sinh ra #6 | HUỲNH KIM NY (Bảy) khoảng 1986 (Bính Dần) (Tuổi đời 29 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #1 | HUỲNH KIM Ý khoảng 1997 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 40 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #2 | HUỲNH THỊ DIỄM khoảng 1997 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 40 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #3 | PHAN THỊ CHÂN khoảng 2001 (Tân Tỵ) (Tuổi đời 44 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #4 | PHAN THỊ ÂU khoảng 2004 (Giáp Thân) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #5 | VÕ VĂN ĐIỀN khoảng 2004 (Giáp Thân) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #6 | VÕ VĂN KẾT khoảng 2009 (Kỷ Sửu) (Tuổi đời 52 niên) |
Gia đình với HUỲNH VĂN BÉ (Bảy) |
Chồng |
|
Bản thân |
LÊ THỊ MỸ Sinh nhật: khoảng 1957 |
Con trai |
HUỲNH VĂN MY (Hai) Sinh nhật: khoảng 1975 24 18 |
4 niên Con trai |
HUỲNH VĂN MẾN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1978 27 21 |
2 niên Con gái |
HUỲNH KIM DIỀN (Tư) Sinh nhật: khoảng 1979 28 22 |
-6 niên Con gái |
HUỲNH KIM VẸN (Năm) Sinh nhật: khoảng 1972 21 15 |
13 niên Con gái |
HUỲNH THỊ HUỆ (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1984 33 27 |
3 niên Con gái |
HUỲNH KIM NY (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1986 35 29 |