HUỲNH KIM DIỀN (Tư)Tuổi đời: 45 niên1979-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH KIM DIỀN (Tư)
- Tên lót
- KIM
- Tên chính
- DIỀN
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1979 (Kỷ Mùi) 28 22 |
Chị em sinh ra | HUỲNH THỊ HUỆ (Sáu) khoảng 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 5 niên) |
Chị em sinh ra | HUỲNH KIM NY (Bảy) khoảng 1986 (Bính Dần) (Tuổi đời 7 niên) |
Ông nội qua đời | HUỲNH VĂN LỢI 20 tháng 05 1990 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Tư năm Canh Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 202 ngày ứng với ngày 02 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 11 niên) |
Con gái sinh ra #1 | PHAN THỊ CHÂN khoảng 2001 (Tân Tỵ) (Tuổi đời 22 niên) |
Con gái sinh ra #2 | PHAN THỊ ÂU khoảng 2004 (Giáp Thân) (Tuổi đời 25 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ RỠ 6 tháng 09 2014 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Tám năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 97 ngày ứng với ngày 15 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 35 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
LÊ THỊ MỸ Sinh nhật: khoảng 1957 |
Anh trai |
HUỲNH VĂN MY (Hai) Sinh nhật: khoảng 1975 24 18 |
4 niên Anh trai |
HUỲNH VĂN MẾN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1978 27 21 |
2 niên Bản thân |
HUỲNH KIM DIỀN (Tư) Sinh nhật: khoảng 1979 28 22 |
-6 niên Chị gái |
HUỲNH KIM VẸN (Năm) Sinh nhật: khoảng 1972 21 15 |
13 niên Em gái |
HUỲNH THỊ HUỆ (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1984 33 27 |
3 niên Em gái |
HUỲNH KIM NY (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1986 35 29 |
Gia đình với PHAN CHÍ TOẠI |
Chồng |
PHAN CHÍ TOẠI Sinh nhật: khoảng 1977 |
Bản thân |
HUỲNH KIM DIỀN (Tư) Sinh nhật: khoảng 1979 28 22 |
Con gái |
PHAN THỊ CHÂN Sinh nhật: khoảng 2001 24 22 |
4 niên Con gái |
PHAN THỊ ÂU Sinh nhật: khoảng 2004 27 25 |