HUỲNH MỸ LỆ (Tư)Tuổi đời: 74 niên1950-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH MỸ LỆ (Tư)
- Tên lót
- MỸ
- Tên chính
- LỆ
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1950 (Canh Dần) 49 35 |
Anh em sinh ra | HUỲNH TẤN TÀI (Năm) khoảng 1953 (Quý Tỵ) (Tuổi đời 3 niên) |
Chị em qua đời | HUỲNH THỊ SEN (Ba) 13 tháng 06 1968 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Năm năm Mậu Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 181 ngày ứng với ngày 23 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 18 niên) |
Con trai sinh ra #1 | TRẦN THANH PHÚC (Hai) khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 24 niên) |
Con gái sinh ra #2 | TRẦN THỊ THÚY NGÂN (Ba) khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 29 niên) |
Con trai sinh ra #3 | TRẦN THANH TOÁN (Tư) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 33 niên) |
Con trai sinh ra #4 | TRẦN QUANG THỨ khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 35 niên) |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN NÚI (Hai) 28 tháng 03 1988 (Nhầm ngày Mười Một tháng Hai năm Mậu Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 276 ngày ứng với ngày 20 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 38 niên) |
Cha qua đời | HUỲNH VĂN ĐẨU 24 tháng 10 1990 (Nhầm ngày mùng Bảy tháng Chín năm Canh Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 73 ngày ứng với ngày 09 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 40 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #1 | TRẦN HUỲNH NHƯ (Hai) khoảng 1996 (Bính Tý) (Tuổi đời 46 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #2 | TRẦN HUỲNH (Ba) khoảng 2005 (Ất Dậu) (Tuổi đời 55 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #3 | ĐÀO DUY ANH (Hai) khoảng 2005 (Ất Dậu) (Tuổi đời 55 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #4 | TRẦN ĐĂNG KHÔI (Hai) khoảng 2008 (Mậu Tý) (Tuổi đời 58 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #5 | ĐÀO TRỌNG NHÂN (Ba) khoảng 2012 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 62 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #6 | TRẦN ANH THƯ (Hai) khoảng 2012 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 62 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #7 | TRẦN NGUYÊN KHÔI (Ba) khoảng 2013 (Quý Tỵ) (Tuổi đời 63 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ ĐANG (Hai) 31 tháng 10 2013 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Chín năm Quý Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 53 ngày ứng với ngày 29 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 63 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #8 | TRẦN MINH THƯ (Ba) khoảng 2014 (Giáp Ngọ) (Tuổi đời 64 niên) |
Cư ngụ |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
HUỲNH VĂN ĐẨU Sinh nhật: khoảng 1901 Qua đời: 24 tháng 10 1990 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ ĐANG (Hai) Sinh nhật: khoảng 1915 31 28 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 31 tháng 10 2013 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Anh trai |
HUỲNH VĂN NÚI (Hai) Sinh nhật: khoảng 1933 32 18 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 28 tháng 03 1988 |
6 niên Chị gái |
HUỲNH THỊ SEN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1938 37 23 Qua đời: 13 tháng 06 1968 — khóm 3, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
13 niên Bản thân |
HUỲNH MỸ LỆ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1950 49 35 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
4 niên Em trai |
HUỲNH TẤN TÀI (Năm) Sinh nhật: khoảng 1953 52 38 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Gia đình với TRẦN VĂN DŨNG |
Chồng |
TRẦN VĂN DŨNG Sinh nhật: khoảng 1953 Qua đời: ấp Xóm Sở, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Bản thân |
HUỲNH MỸ LỆ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1950 49 35 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Con trai |
TRẦN THANH PHÚC (Hai) Sinh nhật: khoảng 1974 21 24 |
6 niên Con gái |
TRẦN THỊ THÚY NGÂN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1979 26 29 |
5 niên Con trai |
TRẦN THANH TOÁN (Tư) Sinh nhật: khoảng 1983 30 33 |
3 niên Con trai |
TRẦN QUANG THỨ Sinh nhật: khoảng 1985 32 35 |