NGUYỄN THU VŨTuổi đời: 61 niên1963-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THU VŨ
- Tên lót
- THU
- Tên chính
- VŨ
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1963 (Quý Mão) |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN VĂN LINH (Hai) khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 22 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA (Ba) khoảng 1987 (Đinh Mão) (Tuổi đời 24 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN CHÍ NGUYỆN (Tư) khoảng 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 26 niên) |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN ANH KIỆT (Năm) khoảng 1991 (Tân Mùi) (Tuổi đời 28 niên) |
Con trai sinh ra #5 | NGUYỄN QUỐC TIẾN (Sáu) khoảng 1994 (Giáp Tuất) (Tuổi đời 31 niên) |
Con trai sinh ra #6 | NGUYỄN CHÁNH HƯNG (Bảy) khoảng 1995 (Ất Hợi) (Tuổi đời 32 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #1 | NGUYỄN HOÀNG KHANG (Hai) khoảng 2012 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 49 niên) |
Gia đình với NGUYỄN BÉ TƯ (Tư) |
Chồng |
NGUYỄN BÉ TƯ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1962 25 24 — khóm 3, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Bản thân |
NGUYỄN THU VŨ Sinh nhật: khoảng 1963 |
Con trai |
NGUYỄN VĂN LINH (Hai) Sinh nhật: khoảng 1985 23 22 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN ĐĂNG KHOA (Ba) Sinh nhật: khoảng 1987 25 24 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN CHÍ NGUYỆN (Tư) Sinh nhật: khoảng 1989 27 26 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN ANH KIỆT (Năm) Sinh nhật: khoảng 1991 29 28 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN QUỐC TIẾN (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1994 32 31 |
2 niên Con trai |
NGUYỄN CHÁNH HƯNG (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1995 33 32 |