TRẦN THANH PHÚC (Hai)Tuổi đời: 50 niên1974-
- Tên đầy đủ
- TRẦN THANH PHÚC (Hai)
- Tên lót
- THANH
- Tên chính
- PHÚC
- Họ chính
- TRẦN
Sinh nhật | khoảng 1974 (Giáp Dần) 21 24 |
Chị em sinh ra | TRẦN THỊ THÚY NGÂN (Ba) khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 5 niên) |
Anh em sinh ra | TRẦN THANH TOÁN (Tư) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 9 niên) |
Anh em sinh ra | TRẦN QUANG THỨ khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 11 niên) |
Ông ngoại qua đời | HUỲNH VĂN ĐẨU 24 tháng 10 1990 (Nhầm ngày mùng Bảy tháng Chín năm Canh Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 74 ngày ứng với ngày 09 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 16 niên) |
Con gái sinh ra #1 | TRẦN HUỲNH NHƯ (Hai) khoảng 1996 (Bính Tý) (Tuổi đời 22 niên) |
Con trai sinh ra #2 | TRẦN HUỲNH (Ba) khoảng 2005 (Ất Dậu) (Tuổi đời 31 niên) |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ ĐANG (Hai) 31 tháng 10 2013 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Chín năm Quý Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 54 ngày ứng với ngày 29 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 39 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
TRẦN VĂN DŨNG Sinh nhật: khoảng 1953 Qua đời: ấp Xóm Sở, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Mẹ |
HUỲNH MỸ LỆ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1950 49 35 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Bản thân |
TRẦN THANH PHÚC (Hai) Sinh nhật: khoảng 1974 21 24 |
6 niên Em gái |
TRẦN THỊ THÚY NGÂN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1979 26 29 |
5 niên Em trai |
TRẦN THANH TOÁN (Tư) Sinh nhật: khoảng 1983 30 33 |
3 niên Em trai |
TRẦN QUANG THỨ Sinh nhật: khoảng 1985 32 35 |
Gia đình với NGUYỄN TUYẾT MINH |
Bản thân |
TRẦN THANH PHÚC (Hai) Sinh nhật: khoảng 1974 21 24 |
Vợ |
NGUYỄN TUYẾT MINH Sinh nhật: khoảng 1975 |
Con gái |
TRẦN HUỲNH NHƯ (Hai) Sinh nhật: khoảng 1996 22 21 |
10 niên Con trai |
TRẦN HUỲNH (Ba) Sinh nhật: khoảng 2005 31 30 |