NGUYỄN MINH TUẤN (Năm)Tuổi đời: 50 niên1975-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN MINH TUẤN (Năm)
- Tên lót
- MINH
- Tên chính
- TUẤN
- Họ chính
- NGUYỄN
| Sinh nhật | khoảng 1975 (Ất Mão) 27 25 |
| Chị em sinh ra | NGUYỄN MỸ Á (Sáu) khoảng 1977 (Đinh Tỵ) (Tuổi đời 2 niên) |
| Chị em sinh ra | NGUYỄN THÚY ÁI (Bảy) khoảng 1980 (Canh Thân) (Tuổi đời 5 niên) |
| Ông nội qua đời | NGUYỄN VĂN ẢNH (Hai) 阮文 18 tháng 01 1987 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Chạp năm Bính Dần - Dương lịch hiện tại còn cách 64 ngày ứng với ngày 06 tháng 02 năm 2026) (Tuổi đời 12 niên) |
| Bà nội qua đời | LÊ THỊ BỒNG 19 tháng 05 2002 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Tư năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 213 ngày ứng với ngày 05 tháng 05 năm 2025) (Tuổi đời 27 niên) |
| Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN NGỌC HÂN (Hai) khoảng 2004 (Giáp Thân) (Tuổi đời 29 niên) |
| Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN GIA HÂN (Ba) khoảng 2010 (Canh Dần) (Tuổi đời 35 niên) |
| Gia đình với cha mẹ |
| Cha |
NGUYỄN VĂN TẤT (Ba) Sinh nhật: 1948 31 28 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
| Mẹ |
VÕ THỊ SÁU Sinh nhật: khoảng 1950 |
| Chị gái |
NGUYỄN ÁNH TUYẾT (Hai) Sinh nhật: 1970 22 20 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
|
2 niên Chị gái |
NGUYỄN ÁNH TRÂN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1971 23 21 |
|
3 niên Anh trai |
NGUYỄN VĂN KHANH (Tư) Sinh nhật: khoảng 1973 25 23 |
|
3 niên Bản thân |
NGUYỄN MINH TUẤN (Năm) Sinh nhật: khoảng 1975 27 25 |
|
3 niên Em gái |
NGUYỄN MỸ Á (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1977 29 27 |
|
4 niên Em gái |
NGUYỄN THÚY ÁI (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1980 32 30 |
| Gia đình với PHẠM HỒNG LĨNH |
| Bản thân |
NGUYỄN MINH TUẤN (Năm) Sinh nhật: khoảng 1975 27 25 |
| Vợ |
PHẠM HỒNG LĨNH Sinh nhật: khoảng 1982 |
| Con gái |
NGUYỄN NGỌC HÂN (Hai) Sinh nhật: khoảng 2004 29 22 |
|
7 niên Con gái |
NGUYỄN GIA HÂN (Ba) Sinh nhật: khoảng 2010 35 28 |