HUỲNH THỊ NƯƠNG (Ba)Tuổi đời: 81 niên1943-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH THỊ NƯƠNG (Ba)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- NƯƠNG
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1943 (Quý Mùi) 33 17 |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN VĂN TÙNG (Hai) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN VĂN LẬP (Ba) |
Con gái sinh ra #3 | NGUYỄN THỊ LÁNG (Tư) |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN VĂN NGHIỆP (Năm) |
Con trai sinh ra #5 | NGUYỄN VĂN TẠO (Sáu) |
Con gái sinh ra #6 | NGUYỄN THỊ THIỆT (Bảy) |
Con gái sinh ra #7 | NGUYỄN THỊ THÀ (Tám) |
Anh em sinh ra | HUỲNH VĂN HƯƠNG (Tư) khoảng 1947 (Đinh Hợi) (Tuổi đời 4 niên) |
Anh em sinh ra | HUỲNH VĂN THÁ (Năm) khoảng 1949 (Kỷ Sửu) (Tuổi đời 6 niên) |
Cha qua đời | HUỲNH VĂN SANG 30 tháng 11 1950 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Mười năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 30 ngày ứng với ngày 21 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 7 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ TRUNG HẬU (Sáu) khoảng 1951 (Tân Mão) (Tuổi đời 8 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ CÔNG NHÂN (Bảy) khoảng 1952 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 9 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ HOÀNG BÉ (Tám) khoảng 1953 (Quý Tỵ) (Tuổi đời 10 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ BÉ CHÍN khoảng 1960 (Canh Tý) (Tuổi đời 17 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ TUYẾT THU (Mười) khoảng 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 19 niên) |
Chị em sinh ra | LÊ THU ĐÔNG (Út) (Mười Một) khoảng 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 21 niên) |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN HƯƠNG (Tư) 24 tháng 02 1973 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Giêng năm Quý Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 294 ngày ứng với ngày 02 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 30 niên) |
Anh em qua đời | LÊ CÔNG NHÂN (Bảy) 17 tháng 05 1973 (Nhầm ngày Rằm tháng Tư năm Quý Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 213 ngày ứng với ngày 22 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 30 niên) |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN BIỆN (Năm) 阮文 14 tháng 12 1978 (Nhầm ngày Rằm tháng Mười Một năm Mậu Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 6 ngày ứng với ngày 15 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 35 niên) |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ KIẾN (Ba) 29 tháng 04 1986 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Ba năm Bính Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 236 ngày ứng với ngày 29 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 43 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
HUỲNH VĂN SANG Sinh nhật: khoảng 1910 Qua đời: 30 tháng 11 1950 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ LƯỚI (Tư) Sinh nhật: khoảng 1926 36 27 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: |
Chị em |
HUỲNH THỊ THƯƠNG (Hai) Sinh nhật: |
Bản thân |
HUỲNH THỊ NƯƠNG (Ba) Sinh nhật: khoảng 1943 33 17 |
5 niên Em trai |
HUỲNH VĂN HƯƠNG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1947 37 21 Qua đời: 24 tháng 02 1973 |
3 niên Em trai |
HUỲNH VĂN THÁ (Năm) Sinh nhật: khoảng 1949 39 23 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Gia đình của mẹ với LÊ VĂN HÀM |
Cha dượng |
LÊ VĂN HÀM Sinh nhật: khoảng 1917 Qua đời: 30 tháng 06 1964 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ LƯỚI (Tư) Sinh nhật: khoảng 1926 36 27 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: |
Anh em khác cha |
LÊ TRUNG HẬU (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1951 34 25 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
2 niên Anh em khác cha |
LÊ CÔNG NHÂN (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1952 35 26 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 17 tháng 05 1973 |
2 niên Anh em khác cha |
LÊ HOÀNG BÉ (Tám) Sinh nhật: khoảng 1953 36 27 |
8 niên Chị em khác cha |
LÊ THỊ BÉ CHÍN Sinh nhật: khoảng 1960 43 34 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
3 niên Chị em khác cha |
LÊ TUYẾT THU (Mười) Sinh nhật: khoảng 1962 45 36 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
3 niên Chị em khác cha |
|
Gia đình với NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Chồng |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Sinh nhật: |
Bản thân |
HUỲNH THỊ NƯƠNG (Ba) Sinh nhật: khoảng 1943 33 17 |
Con trai |
NGUYỄN VĂN TÙNG (Hai) Sinh nhật: |
Con trai |
NGUYỄN VĂN LẬP (Ba) Sinh nhật: |
Con gái |
NGUYỄN THỊ LÁNG (Tư) Sinh nhật: |
Con trai |
NGUYỄN VĂN NGHIỆP (Năm) Sinh nhật: |
Con trai |
NGUYỄN VĂN TẠO (Sáu) Sinh nhật: |
Con gái |
NGUYỄN THỊ THIỆT (Bảy) Sinh nhật: |
Con gái |
NGUYỄN THỊ THÀ (Tám) Sinh nhật: |