TRẦN THỊ PHO (Hai)Tuổi đời: 91 niên1921-2012
- Tên đầy đủ
- TRẦN THỊ PHO (Hai)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- PHO
- Họ chính
- TRẦN
Sinh nhật | 1921 (Tân Dậu) 25 21 |
Kết hôn | PHAN VĂN DI — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | TRẦN VĂN HIẾM (Ba) 1923 (Quý Hợi) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | TRẦN VĂN TẤN (Tư) 1926 (Bính Dần) (Tuổi đời 5 niên) |
Chị em sinh ra | TRẦN THỊ KHUYỂN (Năm) 1929 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 8 niên) |
Chị em sinh ra | TRẦN THỊ XUYỂN (Sáu) 1930 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 9 niên) |
Anh em sinh ra | TRẦN THANH LIÊM (Bảy) 1 tháng 12 1932 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Mười Một năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 18 ngày ứng với ngày 04 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 11 niên) |
Chị em sinh ra | TRẦN THỊ NÕN (Tám) 1938 (Mậu Dần) (Tuổi đời 17 niên) |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN KỲ (Tư) 阮文 24 tháng 02 1939 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Giêng năm Kỷ Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 311 ngày ứng với ngày 15 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 18 niên) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Sáu tháng Giêng năm Kỷ Mẹo (Hưởng thọ 80 tuổi) |
Chị em sinh ra | TRẦN THỊ TÂM (Chín) 1940 (Canh Thìn) (Tuổi đời 19 niên) |
Anh em sinh ra | TRẦN HỮU HẠNH (Mười) 1942 (Nhâm Ngọ) (Tuổi đời 21 niên) |
Bà ngoại qua đời | HUỲNH THỊ HẰNG (Tám) 11 tháng 05 1944 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 210 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 23 niên) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Chín tháng Tư năm Giáp Thân. Hưởng thọ 87 tuổi.
|
Con trai sinh ra #1 | PHAN NGỌC ANH (Hai) 1948 (Mậu Tý) (Tuổi đời 27 niên) |
Con trai sinh ra #2 | PHAN VĂN SÁNG (Ba) 1949 (Kỷ Sửu) (Tuổi đời 28 niên) |
Con trai sinh ra #3 | PHAN VĂN SỬ (Tư) 1951 (Tân Mão) (Tuổi đời 30 niên) |
Con trai sinh ra #4 | PHAN VĂN KHÔI (Năm) 1956 (Bính Thân) (Tuổi đời 35 niên) |
Con gái sinh ra #5 | PHAN THU HÀ (Sáu) 1959 (Kỷ Hợi) (Tuổi đời 38 niên) |
Con trai sinh ra #6 | PHAN VĂN NGUYÊN (Bảy) 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 41 niên) |
Con gái sinh ra #7 | PHAN NGỌC TUYẾT (Tám) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 43 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) 1 tháng 06 1980 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Canh Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 210 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 59 niên) Ghi chú: (Ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân) |
Cha qua đời | TRẦN VĂN ĐÀI 14 tháng 02 1983 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Giêng năm Quý Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 315 ngày ứng với ngày 11 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 62 niên) |
Chị em qua đời | TRẦN THỊ XUYỂN (Sáu) 24 tháng 08 1985 (Nhầm ngày mùng Chín tháng Bảy năm Ất Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 132 ngày ứng với ngày 12 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 64 niên) |
Anh em qua đời | TRẦN VĂN TẤN (Tư) 5 tháng 02 1997 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Chạp năm Bính Tý - Dương lịch hiện tại còn cách 36 ngày ứng với ngày 27 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 76 niên) |
Chồng qua đời | PHAN VĂN DI 18 tháng 12 1999 (Nhầm ngày Mười Một tháng Mười Một năm Kỷ Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 11 ngày ứng với ngày 11 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 78 niên) |
Anh em qua đời | TRẦN VĂN HIẾM (Ba) 30 tháng 06 2011 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Năm năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 171 ngày ứng với ngày 04 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 90 niên) |
Anh em qua đời | TRẦN THANH LIÊM (Bảy) 11 tháng 09 2012 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Bảy năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 115 ngày ứng với ngày 29 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 91 niên) |
Anh em được chôn cất | TRẦN THANH LIÊM (Bảy) 14 tháng 09 2012 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Bảy năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 112 ngày ứng với ngày 01 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 91 niên) |
Qua đời | 20 tháng 12 2012 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Mười Một năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 14 ngày ứng với ngày 08 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 91 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
TRẦN VĂN ĐÀI Sinh nhật: khoảng 1896 Qua đời: 14 tháng 02 1983 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1900 40 42 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 1 tháng 06 1980 |
Kết hôn: — |
|
Bản thân |
TRẦN THỊ PHO (Hai) Sinh nhật: 1921 25 21 Qua đời: 20 tháng 12 2012 |
3 niên Em trai |
TRẦN VĂN HIẾM (Ba) Sinh nhật: 1923 27 23 Qua đời: 30 tháng 06 2011 |
4 niên Em trai |
TRẦN VĂN TẤN (Tư) Sinh nhật: 1926 30 26 Qua đời: 5 tháng 02 1997 |
4 niên Em gái |
TRẦN THỊ KHUYỂN (Năm) Sinh nhật: 1929 33 29 |
2 niên Em gái |
TRẦN THỊ XUYỂN (Sáu) Sinh nhật: 1930 34 30 Qua đời: 24 tháng 08 1985 |
3 niên Em trai |
TRẦN THANH LIÊM (Bảy) Sinh nhật: 1 tháng 12 1932 36 32 Qua đời: 11 tháng 09 2012 |
6 niên Em gái |
TRẦN THỊ NÕN (Tám) Sinh nhật: 1938 42 38 Qua đời: 23 tháng 02 2016 |
3 niên Em gái |
TRẦN THỊ TÂM (Chín) Sinh nhật: 1940 44 40 |
3 niên Em trai |
TRẦN HỮU HẠNH (Mười) Sinh nhật: 1942 46 42 |
Gia đình với PHAN VĂN DI |
Chồng |
PHAN VĂN DI Sinh nhật: 1919 Qua đời: 18 tháng 12 1999 |
Bản thân |
TRẦN THỊ PHO (Hai) Sinh nhật: 1921 25 21 Qua đời: 20 tháng 12 2012 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
PHAN NGỌC ANH (Hai) Sinh nhật: 1948 29 27 |
2 niên Con trai |
PHAN VĂN SÁNG (Ba) Sinh nhật: 1949 30 28 |
3 niên Con trai |
PHAN VĂN SỬ (Tư) Sinh nhật: 1951 32 30 |
6 niên Con trai |
PHAN VĂN KHÔI (Năm) Sinh nhật: 1956 37 35 |
4 niên Con gái |
PHAN THU HÀ (Sáu) Sinh nhật: 1959 40 38 |
4 niên Con trai |
PHAN VĂN NGUYÊN (Bảy) Sinh nhật: 1962 43 41 |
3 niên Con gái |
PHAN NGỌC TUYẾT (Tám) Sinh nhật: 1964 45 43 |