NGUYỄN THỊ BÉ (Hai)Tuổi đời: 83 niên1942-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THỊ BÉ (Hai)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- BÉ
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1942 (Nhâm Ngọ) 22 21 |
Kết hôn | NGUYỄN VĂN THƯƠNG — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | NGUYỄN THANH TÒNG (Ba) 1945 (Ất Dậu) (Tuổi đời 3 niên) |
Ông nội qua đời | NGUYỄN MINH DIỆU (Hai) 12 tháng 03 1945 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Giêng năm Ất Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 204 ngày ứng với ngày 25 tháng 02 năm 2025) (Tuổi đời 3 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Anh em sinh ra | NGUYỄN CÔNG MIÊN (Tư) 1948 (Mậu Tý) (Tuổi đời 6 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN KIM PHIÊN (Năm) 1951 (Tân Mão) (Tuổi đời 9 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN ĐẠI HỘI (Sáu) 1952 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 10 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN QUANG TRỨ (Bảy) 1955 (Ất Mùi) (Tuổi đời 13 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THANH THỦY LỚN (Tám) 1960 (Canh Tý) (Tuổi đời 18 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THANH THỦY NHỎ (Chín) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 22 niên) |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN THANH NAM (Hai) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 24 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN THANH TÙNG (Ba) 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 29 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN THANH NGUYÊN (Tư) 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 32 niên) |
Con gái sinh ra #4 | NGUYỄN KIỀU NHI (Năm) 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 36 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) 11 tháng 09 1979 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Bảy năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 6 ngày ứng với ngày 11 tháng 09 năm 2025) (Tuổi đời 37 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Con trai sinh ra #5 | NGUYỄN VĂN TÈO (Sáu) 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 39 niên) |
Con gái sinh ra #6 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ (Bảy) 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 42 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN ỚT (Bảy) 21 tháng 10 2007 (Nhầm ngày Mười Một tháng Chín năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại còn cách 44 ngày ứng với ngày 31 tháng 10 năm 2025) (Tuổi đời 65 niên) Ghi chú: (Ngày Mậu Tý, tháng Canh Tuất, năm Đinh Hợi) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ HAI 1 tháng 03 2010 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Giêng năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 216 ngày ứng với ngày 13 tháng 02 năm 2025) (Tuổi đời 68 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN ĐẠI HỘI (Sáu) 18 tháng 12 2010 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Mười Một năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại còn cách 106 ngày ứng với ngày 01 tháng 01 năm 2026) (Tuổi đời 68 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN ỚT (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1920 35 34 Qua đời: 21 tháng 10 2007 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ HAI Sinh nhật: 1921 Qua đời: 1 tháng 03 2010 |
Kết hôn: — |
|
Bản thân |
NGUYỄN THỊ BÉ (Hai) Sinh nhật: 1942 22 21 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN THANH TÒNG (Ba) Sinh nhật: 1945 25 24 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN CÔNG MIÊN (Tư) Sinh nhật: 1948 28 27 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN KIM PHIÊN (Năm) Sinh nhật: 1951 31 30 |
2 niên Em trai |
NGUYỄN ĐẠI HỘI (Sáu) Sinh nhật: 1952 32 31 Qua đời: 18 tháng 12 2010 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN QUANG TRỨ (Bảy) Sinh nhật: 1955 35 34 |
6 niên Em gái |
NGUYỄN THANH THỦY LỚN (Tám) Sinh nhật: 1960 40 39 |
5 niên Em gái |
NGUYỄN THANH THỦY NHỎ (Chín) Sinh nhật: 1964 44 43 |
Gia đình với NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
Chồng |
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Sinh nhật: 1940 |
Bản thân |
NGUYỄN THỊ BÉ (Hai) Sinh nhật: 1942 22 21 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
NGUYỄN THANH NAM (Hai) Sinh nhật: 1966 26 24 |
6 niên Con trai |
NGUYỄN THANH TÙNG (Ba) Sinh nhật: 1971 31 29 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN THANH NGUYÊN (Tư) Sinh nhật: 1974 34 32 |
5 niên Con gái |
NGUYỄN KIỀU NHI (Năm) Sinh nhật: 1978 38 36 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN TÈO (Sáu) Sinh nhật: 1981 41 39 |
4 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ (Bảy) Sinh nhật: 1984 44 42 |