NGUYỄN THỊ BÉ (Hai)Tuổi đời: 82 niên1942-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THỊ BÉ (Hai)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- BÉ
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1942 (Nhâm Ngọ) 22 21 |
Kết hôn | NGUYỄN VĂN THƯƠNG — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | NGUYỄN THANH TÒNG (Ba) 1945 (Ất Dậu) (Tuổi đời 3 niên) |
Ông nội qua đời | NGUYỄN MINH DIỆU (Hai) 12 tháng 03 1945 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Giêng năm Ất Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 289 ngày ứng với ngày 08 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 3 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Anh em sinh ra | NGUYỄN CÔNG MIÊN (Tư) 1948 (Mậu Tý) (Tuổi đời 6 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN KIM PHIÊN (Năm) 1951 (Tân Mão) (Tuổi đời 9 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN ĐẠI HỘI (Sáu) 1952 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 10 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN QUANG TRỨ (Bảy) 1955 (Ất Mùi) (Tuổi đời 13 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THANH THỦY LỚN (Tám) 1960 (Canh Tý) (Tuổi đời 18 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THANH THỦY NHỎ (Chín) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 22 niên) |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN THANH NAM (Hai) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 24 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN THANH TÙNG (Ba) 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 29 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN THANH NGUYÊN (Tư) 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 32 niên) |
Con gái sinh ra #4 | NGUYỄN KIỀU NHI (Năm) 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 36 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) 11 tháng 09 1979 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Bảy năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 121 ngày ứng với ngày 23 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 37 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Con trai sinh ra #5 | NGUYỄN VĂN TÈO (Sáu) 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 39 niên) |
Con gái sinh ra #6 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ (Bảy) 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 42 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN ỚT (Bảy) 21 tháng 10 2007 (Nhầm ngày Mười Một tháng Chín năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 70 ngày ứng với ngày 13 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 65 niên) Ghi chú: (Ngày Mậu Tý, tháng Canh Tuất, năm Đinh Hợi) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ HAI 1 tháng 03 2010 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Giêng năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 301 ngày ứng với ngày 25 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 68 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN ĐẠI HỘI (Sáu) 18 tháng 12 2010 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Mười Một năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 9 ngày ứng với ngày 13 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 68 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN ỚT (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1920 35 34 Qua đời: 21 tháng 10 2007 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ HAI Sinh nhật: 1921 Qua đời: 1 tháng 03 2010 |
Kết hôn: — |
|
Bản thân |
NGUYỄN THỊ BÉ (Hai) Sinh nhật: 1942 22 21 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN THANH TÒNG (Ba) Sinh nhật: 1945 25 24 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN CÔNG MIÊN (Tư) Sinh nhật: 1948 28 27 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN KIM PHIÊN (Năm) Sinh nhật: 1951 31 30 |
2 niên Em trai |
NGUYỄN ĐẠI HỘI (Sáu) Sinh nhật: 1952 32 31 Qua đời: 18 tháng 12 2010 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN QUANG TRỨ (Bảy) Sinh nhật: 1955 35 34 |
6 niên Em gái |
NGUYỄN THANH THỦY LỚN (Tám) Sinh nhật: 1960 40 39 |
5 niên Em gái |
NGUYỄN THANH THỦY NHỎ (Chín) Sinh nhật: 1964 44 43 |
Gia đình với NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
Chồng |
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Sinh nhật: 1940 |
Bản thân |
NGUYỄN THỊ BÉ (Hai) Sinh nhật: 1942 22 21 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
NGUYỄN THANH NAM (Hai) Sinh nhật: 1966 26 24 |
6 niên Con trai |
NGUYỄN THANH TÙNG (Ba) Sinh nhật: 1971 31 29 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN THANH NGUYÊN (Tư) Sinh nhật: 1974 34 32 |
5 niên Con gái |
NGUYỄN KIỀU NHI (Năm) Sinh nhật: 1978 38 36 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN TÈO (Sáu) Sinh nhật: 1981 41 39 |
4 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ (Bảy) Sinh nhật: 1984 44 42 |