阮文
NGUYỄN VĂN CHÍN 1887-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN CHÍN 阮文
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- CHÍN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1887 (Đinh Hợi) 42 38 |
Kết hôn | NGUYỄN THỊ PHỤNG — Xem gia đình này Có |
Ông nội qua đời | NGUYỄN VĂN LĂNG (Ba) 阮文 khoảng 1898 (Mậu Tuất) (Tuổi đời 11 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ ỐC 27 tháng 05 1914 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Năm năm Giáp Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 196 ngày ứng với ngày 08 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 27 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN QUY (Năm) 阮文 16 tháng 03 1921 (Nhầm ngày mùng Bảy tháng Hai năm Tân Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 280 ngày ứng với ngày 16 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 34 niên) |
Bà nội qua đời | LÊ THỊ ĐẶNG khoảng 1922 (Nhâm Tuất) (Tuổi đời 35 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) 阮文 19 tháng 11 1924 (Nhầm ngày Hai Ba tháng Mười năm Giáp Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 28 ngày ứng với ngày 23 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 37 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN VĂN TỬNG (Tám) 阮文 16 tháng 01 1945 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Chạp năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại còn cách 12 ngày ứng với ngày 02 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 58 niên) |
Qua đời | Có |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN QUY (Năm) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1845 24 20 Qua đời: 16 tháng 03 1921 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Mẹ |
|
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN VĂN TỐ (Hai) 阮文 Sinh nhật: 1867 22 18 Qua đời: |
Anh em |
NGUYỄN VĂN ? (Ba) 阮文 Qua đời: |
Anh em |
NGUYỄN VĂN ? (Tư) 阮文 Qua đời: |
Anh trai |
NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) 阮文 Sinh nhật: 1873 28 24 Qua đời: 19 tháng 11 1924 |
Anh em |
NGUYỄN VĂN ? (Sáu) 阮文 Qua đời: |
Chị gái |
NGUYỄN THỊ DỤNG (Bảy) Sinh nhật: 1880 35 31 Qua đời: |
6 niên Anh trai |
NGUYỄN VĂN TỬNG (Tám) 阮文 Sinh nhật: 1885 40 36 Qua đời: 16 tháng 01 1945 |
3 niên Bản thân |
NGUYỄN VĂN CHÍN 阮文 Sinh nhật: 1887 42 38 Qua đời: |
Gia đình với NGUYỄN THỊ PHỤNG |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN CHÍN 阮文 Sinh nhật: 1887 42 38 Qua đời: |
Vợ |
NGUYỄN THỊ PHỤNG Qua đời: |
Kết hôn: — |
|
Con gái |