PHAN VĂN NGUYÊN (Bảy)Tuổi đời: 62 niên1962-
- Tên đầy đủ
- PHAN VĂN NGUYÊN (Bảy)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- NGUYÊN
- Họ chính
- PHAN
Sinh nhật | 1962 (Nhâm Dần) 43 41 |
Kết hôn | PHẠM MỸ NƯƠNG — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | PHAN NGỌC TUYẾT (Tám) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 2 niên) |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) 1 tháng 06 1980 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Canh Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 210 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 18 niên) Ghi chú: (Ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân) |
Ông ngoại qua đời | TRẦN VĂN ĐÀI 14 tháng 02 1983 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Giêng năm Quý Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 315 ngày ứng với ngày 11 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 21 niên) |
Cha qua đời | PHAN VĂN DI 18 tháng 12 1999 (Nhầm ngày Mười Một tháng Mười Một năm Kỷ Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 11 ngày ứng với ngày 11 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 37 niên) |
Mẹ qua đời | TRẦN THỊ PHO (Hai) 20 tháng 12 2012 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Mười Một năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 14 ngày ứng với ngày 08 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 50 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
PHAN VĂN DI Sinh nhật: 1919 Qua đời: 18 tháng 12 1999 |
Mẹ |
TRẦN THỊ PHO (Hai) Sinh nhật: 1921 25 21 Qua đời: 20 tháng 12 2012 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
PHAN NGỌC ANH (Hai) Sinh nhật: 1948 29 27 |
2 niên Anh trai |
PHAN VĂN SÁNG (Ba) Sinh nhật: 1949 30 28 |
3 niên Anh trai |
PHAN VĂN SỬ (Tư) Sinh nhật: 1951 32 30 |
6 niên Anh trai |
PHAN VĂN KHÔI (Năm) Sinh nhật: 1956 37 35 |
4 niên Chị gái |
PHAN THU HÀ (Sáu) Sinh nhật: 1959 40 38 |
4 niên Bản thân |
PHAN VĂN NGUYÊN (Bảy) Sinh nhật: 1962 43 41 |
3 niên Em gái |
PHAN NGỌC TUYẾT (Tám) Sinh nhật: 1964 45 43 |
Gia đình với PHẠM MỸ NƯƠNG |
Bản thân |
PHAN VĂN NGUYÊN (Bảy) Sinh nhật: 1962 43 41 |
Vợ |
PHẠM MỸ NƯƠNG Sinh nhật: 1964 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |