NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười)Tuổi đời: 56 niên1968-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười)
- Tên lót
- TUYẾT
- Tên chính
- PHƯỢNG
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1968 (Mậu Thân) 43 39 |
Kết hôn | LÊ TRƯỜNG GIANG — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 3 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) 11 tháng 09 1979 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Bảy năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 121 ngày ứng với ngày 23 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 11 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Con gái sinh ra #1 | LÊ TUYẾT THẪM (Hai) 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 21 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) 22 tháng 06 1998 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Năm năm Mậu Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 172 ngày ứng với ngày 03 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 30 niên) |
Điện thoại | (84) 0855 109 290 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) Sinh nhật: khoảng 1925 40 39 Qua đời: 22 tháng 06 1998 |
Mẹ |
ĐOÀN THỊ KẼM Sinh nhật: 1929 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN MINH Ý (Hai) Sinh nhật: 1948 23 19 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN THU HÀ (Ba) Sinh nhật: 1950 25 21 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN VIỆT THỐNG (Tư) Sinh nhật: 1952 27 23 |
4 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN (Năm) Sinh nhật: 1955 30 26 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (Sáu) Sinh nhật: 1957 32 28 |
5 niên Anh trai |
NGUYỄN MINH HOÀNG (Bảy) Sinh nhật: 1961 36 32 |
4 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA (Tám) Sinh nhật: 1964 39 35 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín) Sinh nhật: 1966 41 37 |
3 niên Bản thân |
NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) Sinh nhật: 1968 43 39 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) Sinh nhật: 1971 46 42 |
Gia đình với LÊ TRƯỜNG GIANG |
Chồng |
LÊ TRƯỜNG GIANG Sinh nhật: 1966 |
Bản thân |
NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) Sinh nhật: 1968 43 39 |
Kết hôn: — |
|
Con gái |
LÊ TUYẾT THẪM (Hai) Sinh nhật: 1989 23 21 |