NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười)Tuổi đời: 57 niên1968-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười)
- Tên lót
- TUYẾT
- Tên chính
- PHƯỢNG
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1968 (Mậu Thân) 43 39 |
Kết hôn | LÊ TRƯỜNG GIANG — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 3 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) 11 tháng 09 1979 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Bảy năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 7 ngày ứng với ngày 11 tháng 09 năm 2025) (Tuổi đời 11 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Con gái sinh ra #1 | LÊ TUYẾT THẪM (Hai) 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 21 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) 22 tháng 06 1998 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Năm năm Mậu Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 87 ngày ứng với ngày 23 tháng 06 năm 2025) (Tuổi đời 30 niên) |
Điện thoại | (84) 0855 109 290 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) Sinh nhật: khoảng 1925 40 39 Qua đời: 22 tháng 06 1998 |
Mẹ |
ĐOÀN THỊ KẼM Sinh nhật: 1929 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN MINH Ý (Hai) Sinh nhật: 1948 23 19 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN THU HÀ (Ba) Sinh nhật: 1950 25 21 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN VIỆT THỐNG (Tư) Sinh nhật: 1952 27 23 |
4 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN (Năm) Sinh nhật: 1955 30 26 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (Sáu) Sinh nhật: 1957 32 28 |
5 niên Anh trai |
NGUYỄN MINH HOÀNG (Bảy) Sinh nhật: 1961 36 32 |
4 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA (Tám) Sinh nhật: 1964 39 35 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín) Sinh nhật: 1966 41 37 |
3 niên Bản thân |
NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) Sinh nhật: 1968 43 39 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) Sinh nhật: 1971 46 42 |
Gia đình với LÊ TRƯỜNG GIANG |
Chồng |
LÊ TRƯỜNG GIANG Sinh nhật: 1966 |
Bản thân |
NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) Sinh nhật: 1968 43 39 |
Kết hôn: — |
|
Con gái |
LÊ TUYẾT THẪM (Hai) Sinh nhật: 1989 23 21 |