PHẠM VĂN DANH (Hai)Tuổi đời: 59 niên1965-
- Tên đầy đủ
- PHẠM VĂN DANH (Hai)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- DANH
- Họ chính
- PHẠM
Sinh nhật | 1965 (Ất Tỵ) 23 19 |
Kết hôn | LÊ THIJ THU — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG (Ba) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 12 tháng) |
Chị em sinh ra | PHẠM THỊ TUYẾT MINH (Tư) 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 4 niên) |
Anh em sinh ra | PHẠM PHÚ QUỐC (Năm) 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 6 niên) |
Anh em sinh ra | PHẠM PHÚ CƯỜNG (Sáu) 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 7 niên) |
Chị em sinh ra | PHẠM THỊ THU HIÊN (Bảy) 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 13 niên) |
Anh em sinh ra | PHẠM PHÚ HÒA (Tám) 1982 (Nhâm Tuất) (Tuổi đời 17 niên) |
Ông nội qua đời | PHẠM VĂN VẼ (Tám) 20 tháng 11 1997 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Mười năm Đinh Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 30 ngày ứng với ngày 21 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 32 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
PHẠM VĂN THẠNH (Ba) Sinh nhật: 1942 25 21 |
Mẹ |
LÊ THỊ NGỌC BÍCH Sinh nhật: 1946 |
Kết hôn: — |
|
Bản thân |
PHẠM VĂN DANH (Hai) Sinh nhật: 1965 23 19 |
2 niên Em gái |
PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG (Ba) Sinh nhật: 1966 24 20 |
4 niên Em gái |
PHẠM THỊ TUYẾT MINH (Tư) Sinh nhật: 1969 27 23 |
3 niên Em trai |
PHẠM PHÚ QUỐC (Năm) Sinh nhật: 1971 29 25 |
2 niên Em trai |
PHẠM PHÚ CƯỜNG (Sáu) Sinh nhật: 1972 30 26 |
Gia đình của cha với ? ? VÂN |
Cha |
PHẠM VĂN THẠNH (Ba) Sinh nhật: 1942 25 21 |
Mẹ dì | |
Kết hôn: — |
|
Chị em khác mẹ |
PHẠM THỊ THU HIÊN (Bảy) Sinh nhật: 1978 36 |
5 niên Anh em khác mẹ |
PHẠM PHÚ HÒA (Tám) Sinh nhật: 1982 40 |
Gia đình với LÊ THIJ THU |
Bản thân |
PHẠM VĂN DANH (Hai) Sinh nhật: 1965 23 19 |
Vợ | |
Kết hôn: — |
|
Con gái |