NGUYỄN THANH TÙNG (Ba)Tuổi đời: 54 niên1971-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THANH TÙNG (Ba)
- Tên lót
- THANH
- Tên chính
- TÙNG
- Họ chính
- NGUYỄN
| Sinh nhật | 1971 (Tân Hợi) 31 29 |
| Anh em sinh ra | NGUYỄN THANH NGUYÊN (Tư) 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 3 niên) |
| Chị em sinh ra | NGUYỄN KIỀU NHI (Năm) 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 7 niên) |
| Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN TÈO (Sáu) 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 10 niên) |
| Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ (Bảy) 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 13 niên) |
| Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN ỚT (Bảy) 21 tháng 10 2007 (Nhầm ngày Mười Một tháng Chín năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 2 ngày ứng với ngày 31 tháng 10 năm 2025) (Tuổi đời 36 niên) Ghi chú: (Ngày Mậu Tý, tháng Canh Tuất, năm Đinh Hợi) |
| Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ HAI 1 tháng 03 2010 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Giêng năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 262 ngày ứng với ngày 13 tháng 02 năm 2025) (Tuổi đời 39 niên) |
| Gia đình với cha mẹ |
| Cha |
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Sinh nhật: 1940 |
| Mẹ |
NGUYỄN THỊ BÉ (Hai) Sinh nhật: 1942 22 21 |
|
Kết hôn: — |
|
| Anh trai |
NGUYỄN THANH NAM (Hai) Sinh nhật: 1966 26 24 |
|
6 niên Bản thân |
NGUYỄN THANH TÙNG (Ba) Sinh nhật: 1971 31 29 |
|
4 niên Em trai |
NGUYỄN THANH NGUYÊN (Tư) Sinh nhật: 1974 34 32 |
|
5 niên Em gái |
NGUYỄN KIỀU NHI (Năm) Sinh nhật: 1978 38 36 |
|
4 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN TÈO (Sáu) Sinh nhật: 1981 41 39 |
|
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ (Bảy) Sinh nhật: 1984 44 42 |