PHAN THU HÀ (Sáu)Tuổi đời: 66 niên1959-
- Tên đầy đủ
- PHAN THU HÀ (Sáu)
- Tên lót
- THU
- Tên chính
- HÀ
- Họ chính
- PHAN
| Sinh nhật | 1959 (Kỷ Hợi) 40 38 |
| Kết hôn | TIÊU THÀNH ĐỜI — Xem gia đình này Có |
| Anh em sinh ra | PHAN VĂN NGUYÊN (Bảy) 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 3 niên) |
| Chị em sinh ra | PHAN NGỌC TUYẾT (Tám) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 5 niên) |
| Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) 1 tháng 06 1980 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Canh Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 202 ngày ứng với ngày 16 tháng 05 năm 2025) (Tuổi đời 21 niên) Ghi chú: (Ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân) |
| Ông ngoại qua đời | TRẦN VĂN ĐÀI 14 tháng 02 1983 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Giêng năm Quý Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 308 ngày ứng với ngày 30 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 24 niên) |
| Cha qua đời | PHAN VĂN DI 18 tháng 12 1999 (Nhầm ngày Mười Một tháng Mười Một năm Kỷ Mão - Dương lịch hiện tại còn cách 26 ngày ứng với ngày 30 tháng 12 năm 2025) (Tuổi đời 40 niên) |
| Mẹ qua đời | TRẦN THỊ PHO (Hai) 20 tháng 12 2012 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Mười Một năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại còn cách 23 ngày ứng với ngày 27 tháng 12 năm 2025) (Tuổi đời 53 niên) |
| Gia đình với cha mẹ |
| Cha |
PHAN VĂN DI Sinh nhật: 1919 Qua đời: 18 tháng 12 1999 |
| Mẹ |
TRẦN THỊ PHO (Hai) Sinh nhật: 1921 25 21 Qua đời: 20 tháng 12 2012 |
|
Kết hôn: — |
|
| Anh trai |
PHAN NGỌC ANH (Hai) Sinh nhật: 1948 29 27 |
|
2 niên Anh trai |
PHAN VĂN SÁNG (Ba) Sinh nhật: 1949 30 28 |
|
3 niên Anh trai |
PHAN VĂN SỬ (Tư) Sinh nhật: 1951 32 30 |
|
6 niên Anh trai |
PHAN VĂN KHÔI (Năm) Sinh nhật: 1956 37 35 |
|
4 niên Bản thân |
PHAN THU HÀ (Sáu) Sinh nhật: 1959 40 38 |
|
4 niên Em trai |
PHAN VĂN NGUYÊN (Bảy) Sinh nhật: 1962 43 41 |
|
3 niên Em gái |
PHAN NGỌC TUYẾT (Tám) Sinh nhật: 1964 45 43 |
| Gia đình với TIÊU THÀNH ĐỜI |
| Chồng |
TIÊU THÀNH ĐỜI Sinh nhật: 1956 |
| Bản thân |
PHAN THU HÀ (Sáu) Sinh nhật: 1959 40 38 |
|
Kết hôn: — |
|
| Con trai | |
| Con gái |