LÊ THỊ GIẢNGTuổi đời: 56 niên1883-1939
- Tên đầy đủ
- LÊ THỊ GIẢNG
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- GIẢNG
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | 1883 (Quý Mùi) |
Kết hôn | NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) 阮文 — Xem gia đình này Có |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN THỊ NỞ (Hai) 1903 (Quý Mão) (Tuổi đời 20 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN VĂN THỜI (Ba) 1905 (Ất Tỵ) (Tuổi đời 22 niên) |
Con gái sinh ra #3 | NGUYỄN THỊ VẤN (Tư) 1910 (Canh Tuất) (Tuổi đời 27 niên) |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN VĂN TÔNG (Năm) (Út) 1924 (Giáp Tý) (Tuổi đời 41 niên) |
Chồng qua đời | NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) 阮文 19 tháng 11 1924 (Nhầm ngày Hai Ba tháng Mười năm Giáp Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 37 ngày ứng với ngày 23 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 41 niên) |
Qua đời | 29 tháng 01 1939 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Chạp năm Mậu Dần - Dương lịch hiện tại còn cách 10 ngày ứng với ngày 09 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 56 niên) |
Gia đình với NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) 阮文 |
Chồng |
NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) 阮文 Sinh nhật: 1873 28 24 Qua đời: 19 tháng 11 1924 |
Bản thân |
LÊ THỊ GIẢNG Sinh nhật: 1883 Qua đời: 29 tháng 01 1939 |
Kết hôn: — |
|
Con gái |
NGUYỄN THỊ NỞ (Hai) Sinh nhật: 1903 30 20 Qua đời: |
3 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN THỜI (Ba) Sinh nhật: 1905 32 22 Qua đời: 12 tháng 09 1972 |
6 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ VẤN (Tư) Sinh nhật: 1910 37 27 Qua đời: |
15 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN TÔNG (Năm) (Út) Sinh nhật: 1924 51 41 Qua đời: 19 tháng 08 1972 |