NGUYỄN CHÍ CÔNG (Hai)Tuổi đời: 68 niên1956-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN CHÍ CÔNG (Hai)
- Tên lót
- CHÍ
- Tên chính
- CÔNG
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1956 (Bính Thân) 25 17 |
Kết hôn | NGUYỄN THỊ KHUÂN — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | NGUYỄN CHÍ LINH (Tư) 1960 (Canh Tý) (Tuổi đời 4 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN CHÍ TÍNH (Năm) 1963 (Quý Mão) (Tuổi đời 7 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ NGỌC (Sáu) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 10 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG (Tám) 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 18 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN NGỌC CHÂU (Mười) 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 25 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN CHÍ THỌ (Mười Một) 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 27 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ KIỂN 5 tháng 06 1992 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Năm năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 195 ngày ứng với ngày 10 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 36 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ NHUNG 28 tháng 04 1996 (Nhầm ngày Mười Một tháng Ba năm Bính Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 247 ngày ứng với ngày 19 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 40 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN CUNG (Năm) 11 tháng 04 2011 (Nhầm ngày mùng Chín tháng Ba năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 249 ngày ứng với ngày 17 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 55 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Kết hôn: — |
|
Bản thân |
NGUYỄN CHÍ CÔNG (Hai) Sinh nhật: 1956 25 17 |
Anh em |
NGUYỄN ? ? (Ba) Qua đời: |
Em trai |
NGUYỄN CHÍ LINH (Tư) Sinh nhật: 1960 29 21 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN CHÍ TÍNH (Năm) Sinh nhật: 1963 32 24 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ NGỌC (Sáu) Sinh nhật: 1966 35 27 |
Chị em | |
Em gái |
NGUYỄN NGỌC HƯƠNG (Tám) Sinh nhật: 1974 43 35 |
Anh em | |
Em gái |
NGUYỄN NGỌC CHÂU (Mười) Sinh nhật: 1981 50 42 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN CHÍ THỌ (Mười Một) Sinh nhật: 1983 52 44 |
Gia đình với NGUYỄN THỊ KHUÂN |
Bản thân |
NGUYỄN CHÍ CÔNG (Hai) Sinh nhật: 1956 25 17 |
Vợ |
NGUYỄN THỊ KHUÂN Sinh nhật: 1960 |
Kết hôn: — |