阮文
NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) Tuổi đời: 51 niên1873-1924
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) 阮文
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- ĐIỀN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1873 (Quý Dậu) 28 24 |
Kết hôn | LÊ THỊ GIẢNG — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ DỤNG (Bảy) 1880 (Canh Thìn) (Tuổi đời 7 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN TỬNG (Tám) 阮文 1885 (Ất Dậu) (Tuổi đời 12 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN CHÍN 阮文 1887 (Đinh Hợi) (Tuổi đời 14 niên) |
Ông nội qua đời | NGUYỄN VĂN LĂNG (Ba) 阮文 khoảng 1898 (Mậu Tuất) (Tuổi đời 25 niên) |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN THỊ NỞ (Hai) 1903 (Quý Mão) (Tuổi đời 30 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN VĂN THỜI (Ba) 1905 (Ất Tỵ) (Tuổi đời 32 niên) |
Con gái sinh ra #3 | NGUYỄN THỊ VẤN (Tư) 1910 (Canh Tuất) (Tuổi đời 37 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ ỐC 27 tháng 05 1914 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Năm năm Giáp Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 196 ngày ứng với ngày 08 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 41 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN QUY (Năm) 阮文 16 tháng 03 1921 (Nhầm ngày mùng Bảy tháng Hai năm Tân Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 280 ngày ứng với ngày 16 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 48 niên) |
Bà nội qua đời | LÊ THỊ ĐẶNG khoảng 1922 (Nhâm Tuất) (Tuổi đời 49 niên) |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN VĂN TÔNG (Năm) (Út) 1924 (Giáp Tý) (Tuổi đời 51 niên) |
Qua đời | 19 tháng 11 1924 (Nhầm ngày Hai Ba tháng Mười năm Giáp Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 28 ngày ứng với ngày 23 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 51 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN QUY (Năm) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1845 24 20 Qua đời: 16 tháng 03 1921 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Mẹ |
|
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN VĂN TỐ (Hai) 阮文 Sinh nhật: 1867 22 18 Qua đời: |
Anh em |
NGUYỄN VĂN ? (Ba) 阮文 Qua đời: |
Anh em |
NGUYỄN VĂN ? (Tư) 阮文 Qua đời: |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) 阮文 Sinh nhật: 1873 28 24 Qua đời: 19 tháng 11 1924 |
Anh em |
NGUYỄN VĂN ? (Sáu) 阮文 Qua đời: |
Em gái |
NGUYỄN THỊ DỤNG (Bảy) Sinh nhật: 1880 35 31 Qua đời: |
6 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN TỬNG (Tám) 阮文 Sinh nhật: 1885 40 36 Qua đời: 16 tháng 01 1945 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN CHÍN 阮文 Sinh nhật: 1887 42 38 Qua đời: |
Gia đình với LÊ THỊ GIẢNG |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) 阮文 Sinh nhật: 1873 28 24 Qua đời: 19 tháng 11 1924 |
Vợ |
LÊ THỊ GIẢNG Sinh nhật: 1883 Qua đời: 29 tháng 01 1939 |
Kết hôn: — |
|
Con gái |
NGUYỄN THỊ NỞ (Hai) Sinh nhật: 1903 30 20 Qua đời: |
3 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN THỜI (Ba) Sinh nhật: 1905 32 22 Qua đời: 12 tháng 09 1972 |
6 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ VẤN (Tư) Sinh nhật: 1910 37 27 Qua đời: |
15 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN TÔNG (Năm) (Út) Sinh nhật: 1924 51 41 Qua đời: 19 tháng 08 1972 |